Mặt hàng

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI sàn Nymex

USD/bbl

82,87

+0,05

+0,06%

Tháng 9/2023

Dầu Brent sàn ICE

USD/bbl

86,31

+0,07

+0,08%

Tháng 10/2023

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

USD/gallon

 

279,24

+0,93

+0,33%

Tháng 9/2023

Khí gas kỳ hạn Nymex

USD/MMBtu

2,60

+0,02

+0,74%

Tháng 9/2023

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

USD/gallon

307,12

+0,90

+0,29%

Tháng 9/2023

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

86,14

86,71

86,14

86,33

86,24

Nov'23

86,18

86,23

85,82

85,82

85,78

Dec'23

85,35

85,72

85,35

85,37

85,32

Jan'24

85,26

85,26

84,96

84,96

84,85

Feb'24

84,72

84,80

84,57

84,57

84,39

Mar'24

84,23

84,34

84,06

84,06

83,93

Apr'24

83,64

83,64

83,49

83,49

82,49

May'24

83,19

83,19

83,07

83,07

82,09

Jun'24

82,87

82,87

82,87

82,87

82,64

Jul'24

82,22

82,22

82,22

82,22

81,28

Aug'24

81,80

81,80

81,80

81,80

80,87

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

82,82

83,30

82,75

82,90

82,82

Oct'23

82,27

82,73

82,21

82,35

82,27

Nov'23

81,78

82,20

81,66

81,78

81,75

Dec'23

81,13

81,63

81,11

81,22

81,21

Jan'24

81,00

81,10

80,66

80,66

80,68

Feb'24

80,06

80,45

80,06

80,45

80,15

Mar'24

79,81

79,99

79,60

79,70

79,66

Apr'24

79,25

79,25

79,22

79,22

79,18

May'24

78,84

78,84

78,77

78,77

78,72

Jun'24

78,34

78,56

78,21

78,22

78,25

Jul'24

76,91

77,77

76,84

77,75

76,84

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

3,0699

3,0828

3,0660

3,0693

3,0622

Oct'23

3,0467

3,0577

3,0436

3,0453

3,0373

Nov'23

3,0001

3,0091

3,0000

3,0000

2,9910

Dec'23

2,9468

2,9468

2,9465

2,9465

2,9340

Jan'24

2,9113

2,9113

2,9079

2,9079

2,8955

Feb'24

2,8521

2,8715

2,8321

2,8580

2,8492

Mar'24

2,8050

2,8277

2,7887

2,8135

2,8052

Apr'24

2,7547

2,7701

2,7468

2,7612

2,7523

May'24

2,7180

2,7370

2,7076

2,7255

2,7148

Jun'24

2,6894

2,7103

2,6744

2,6983

2,6863

Jul'24

2,6759

2,6981

2,6627

2,6875

2,6741

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

2,579

2,600

2,571

2,594

2,577

Oct'23

2,681

2,703

2,674

2,700

2,681

Nov'23

3,087

3,094

3,082

3,091

3,075

Dec'23

3,527

3,527

3,519

3,527

3,514

Jan'24

3,737

3,751

3,737

3,751

3,737

Feb'24

3,642

3,680

3,622

3,666

3,650

Mar'24

3,367

3,400

3,348

3,387

3,375

Apr'24

3,080

3,103

3,063

3,092

3,085

May'24

3,078

3,078

3,078

3,078

3,074

Jun'24

3,156

3,177

3,141

3,171

3,165

Jul'24

3,256

3,277

3,242

3,274

3,268

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

2,7887

2,8031

2,7847

2,7924

2,7831

Oct'23

2,5458

2,5665

2,5458

2,5564

2,5460

Nov'23

2,4586

2,4743

2,4419

2,4622

2,4428

Dec'23

2,3834

2,4101

2,3781

2,4004

2,3758

Jan'24

2,3525

2,3772

2,3458

2,3687

2,3426

Feb'24

2,3523

2,3707

2,3402

2,3633

2,3371

Mar'24

2,3475

2,3757

2,3472

2,3698

2,3451

Apr'24

2,5500

2,5610

2,5360

2,5562

2,5338

May'24

2,5430

2,5502

2,5316

2,5502

2,5292

Jun'24

2,5198

2,5343

2,5081

2,5287

2,5082

Jul'24

2,4895

2,4974

2,4771

2,4950

2,4753

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts