Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

77,71

+0,30

+0,39%

Tháng 02/2023

Dầu Brent

giao ngay

82,96

+0,29

+0,35%

Tháng 03/2023

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

3,66

-0,01

-0,38%

Tháng 02/2023

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

244,29

+0,84

+0,34%

Tháng 02/2023

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

319,64

-2,15

-0,67%

Tháng 02/2023

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

82,86

83,15

82,73

83,02

82,67

Apr'23

82,99

83,17

82,99

83,17

80,28

May'23

80,40

82,96

79,48

82,71

80,25

Jun'23

79,36

82,68

79,29

82,43

80,08

Jul'23

80,72

82,08

80,72

82,08

79,83

Aug'23

79,86

81,70

79,86

81,70

79,54

Sep'23

79,98

81,30

79,98

81,30

79,21

Oct'23

80,90

80,90

80,90

80,90

78,88

Nov'23

80,54

80,54

80,54

80,54

78,57

Dec'23

80,30

80,30

80,15

80,20

80,16

Jan'24

79,77

79,77

79,77

79,77

77,92

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'23

77,70

77,89

77,49

77,75

77,41

Mar'23

77,90

78,17

77,75

78,02

77,68

Apr'23

78,16

78,34

77,99

78,19

77,90

May'23

78,23

78,43

78,12

78,43

78,04

Jun'23

78,25

78,44

78,11

78,29

78,03

Jul'23

77,94

78,22

77,94

78,13

77,87

Aug'23

75,15

77,78

74,84

77,60

75,56

Sep'23

77,40

77,43

77,31

77,36

77,26

Oct'23

74,56

76,98

74,56

76,89

74,98

Nov'23

76,78

76,78

76,78

76,78

74,64

Dec'23

76,22

76,39

76,10

76,25

76,10

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'23

3,1926

3,1974

3,1800

3,1939

3,2179

Mar'23

3,0811

3,0874

3,0726

3,0855

3,0962

Apr'23

2,9458

2,9482

2,9417

2,9482

2,9543

May'23

2,7745

2,8670

2,7539

2,8637

2,7942

Jun'23

2,7346

2,8187

2,7177

2,8141

2,7499

Jul'23

2,7029

2,7952

2,7014

2,7913

2,7321

Aug'23

2,7081

2,7800

2,6922

2,7759

2,7213

Sep'23

2,6985

2,7714

2,6879

2,7667

2,7165

Oct'23

2,7640

2,7640

2,7640

2,7640

2,7110

Nov'23

2,6852

2,7462

2,6852

2,7453

2,7028

Dec'23

2,7380

2,7380

2,7380

2,7380

2,6924

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'23

3,694

3,699

3,638

3,666

3,671

Mar'23

3,396

3,396

3,340

3,359

3,346

Apr'23

3,318

3,321

3,293

3,308

3,292

May'23

3,374

3,374

3,374

3,374

3,347

Jun'23

3,435

3,554

3,304

3,502

3,460

Jul'23

3,656

3,656

3,656

3,656

3,601

Aug'23

3,688

3,688

3,672

3,672

3,662

Sep'23

3,544

3,654

3,413

3,601

3,568

Oct'23

3,696

3,696

3,684

3,684

3,668

Nov'23

4,010

4,091

3,876

4,040

4,008

Dec'23

4,449

4,513

4,318

4,466

4,427

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'23

2,4424

2,4473

2,4336

2,4429

2,4345

Mar'23

2,4488

2,4488

2,4388

2,4449

2,4392

Apr'23

2,6056

2,6056

2,6041

2,6044

2,6013

May'23

2,4850

2,5966

2,4716

2,5918

2,4958

Jun'23

2,4539

2,5659

2,4481

2,5611

2,4717

Jul'23

2,4352

2,5267

2,4205

2,5218

2,4373

Aug'23

2,4239

2,4801

2,4214

2,4789

2,3991

Sep'23

2,4409

2,4409

2,4409

2,4409

2,3554

Oct'23

2,2259

2,2820

2,2259

2,2807

2,2085

Nov'23

2,2046

2,2371

2,1901

2,2357

2,1654

Dec'23

2,1750

2,2093

2,1460

2,2061

2,1362

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts