Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

sàn Nymex

81,64

+0,11

+0,13%

Tháng 5/2023

Dầu Brent

sàn ICE

85,75

+0,14

+0,16%

Tháng 6/2023

Dầu thô sàn Tokyo

(JPY/kl)

69.520,00

+750,00

+1,09%

Tháng 6/2023

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

2,22

+0,04

+1,69%

Tháng 5/2023

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

286,13

-0,39

-0,14%

Tháng 5/2023

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

267,27

+0,45

+0,17%

Tháng 5/2023

Dầu hoả Kerosene

sàn Tokyo (JPY/kl)

75.000,00

0,00

0,00%

Tháng 10/2023

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'23

85,55

85,79

85,45

85,73

85,61

Jul'23

85,14

85,31

85,14

85,31

85,17

Aug'23

83,50

84,54

82,83

84,54

83,21

Sep'23

83,05

83,91

82,33

83,91

82,61

Oct'23

82,19

83,27

82,19

83,27

82,00

Nov'23

82,64

82,64

82,64

82,64

81,40

Dec'23

81,20

82,04

80,49

82,02

80,81

Jan'24

81,41

81,41

81,41

81,41

80,23

Feb'24

80,83

80,83

80,83

80,83

79,67

Mar'24

80,30

80,30

80,30

80,30

79,17

Apr'24

79,78

79,78

79,78

79,78

78,67

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

81,44

81,66

81,33

81,60

81,53

Jun'23

81,38

81,60

81,28

81,54

81,49

Jul'23

81,00

81,25

80,96

81,21

81,14

Aug'23

80,41

80,67

80,40

80,63

80,57

Sep'23

79,73

79,97

79,73

79,92

79,88

Oct'23

79,07

79,07

79,07

79,07

79,15

Nov'23

78,36

78,36

78,36

78,36

78,43

Dec'23

77,59

77,80

77,59

77,74

77,73

Jan'24

76,93

76,93

76,93

76,93

77,05

Feb'24

75,53

76,41

75,03

76,41

75,04

Mar'24

74,59

75,84

74,45

75,82

74,48

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

2,6679

2,6731

2,6635

2,6725

2,6682

Jun'23

2,6212

2,6275

2,6193

2,6254

2,6230

Jul'23

2,6077

2,6142

2,6077

2,6142

2,6105

Aug'23

2,6075

2,6278

2,5697

2,6098

2,6112

Sep'23

2,6075

2,6220

2,5746

2,6113

2,6116

Oct'23

2,6145

2,6214

2,5744

2,6110

2,6108

Nov'23

2,5938

2,6159

2,5677

2,6059

2,6045

Dec'23

2,6000

2,6000

2,6000

2,6000

2,5980

Jan'24

2,5583

2,6051

2,5563

2,5920

2,5897

Feb'24

2,5644

2,5952

2,5483

2,5823

2,5803

Mar'24

2,5504

2,5767

2,5328

2,5649

2,5630

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

2,221

2,229

2,215

2,221

2,186

Jun'23

2,373

2,384

2,370

2,380

2,351

Jul'23

2,590

2,599

2,585

2,598

2,571

Aug'23

2,648

2,658

2,647

2,658

2,629

Sep'23

2,625

2,625

2,625

2,625

2,606

Oct'23

2,710

2,721

2,708

2,718

2,694

Nov'23

3,105

3,105

3,105

3,105

3,077

Dec'23

3,564

3,615

3,509

3,531

3,562

Jan'24

3,805

3,858

3,749

3,775

3,806

Feb'24

3,711

3,758

3,656

3,686

3,705

Mar'24

3,405

3,452

3,356

3,394

3,404

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

2,8525

2,8613

2,8525

2,8579

2,8652

Jun'23

2,7905

2,7969

2,7905

2,7969

2,8010

Jul'23

2,6885

2,7412

2,6680

2,7389

2,6879

Aug'23

2,6503

2,6776

2,6120

2,6759

2,6297

Sep'23

2,5729

2,6129

2,5508

2,6110

2,5675

Oct'23

2,3954

2,4244

2,3678

2,4229

2,3843

Nov'23

2,3138

2,3629

2,3093

2,3605

2,3250

Dec'23

2,2923

2,3217

2,2691

2,3190

2,2846

Jan'24

2,2950

2,3049

2,2570

2,3011

2,2661

Feb'24

2,2607

2,2966

2,2530

2,2966

2,2608

Mar'24

2,2654

2,3011

2,2654

2,3011

2,2646


Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts