Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

85,49

-1,30

-1,50%

Tháng 10/2022

Dầu Brent

giao ngay

91,59

-1,25

-1,35%

Tháng 11/2022

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

8,09

+0,09

+1,16%

Tháng 10/2022

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

240,37

-2,94

-1,21%

Tháng 10/2022

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

356,44

-1,43

-0,40%

Tháng 10/2022

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

92,30

92,80

91,21

91,51

92,84

Dec'22

91,16

91,73

90,25

90,50

91,71

Jan'23

87,14

90,57

86,64

90,42

87,22

Feb'23

86,76

89,33

86,76

89,33

86,24

Mar'23

87,15

88,36

87,14

88,36

85,32

Apr'23

87,48

87,48

87,48

87,48

84,50

May'23

85,91

86,70

85,91

86,70

83,78

Jun'23

83,43

85,98

83,43

85,98

83,10

Jul'23

83,31

85,37

83,31

85,37

82,53

Aug'23

84,20

84,75

84,20

84,75

81,95

Sep'23

84,14

84,14

84,14

84,14

81,38

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

86,25

86,69

85,16

85,49

86,79

Nov'22

85,84

86,28

84,78

85,08

86,36

Dec'22

85,26

85,68

84,22

84,49

85,75

Jan'23

84,69

84,94

83,62

83,87

85,05

Feb'23

83,96

84,22

82,93

82,93

84,33

Mar'23

83,34

83,52

82,27

82,27

83,60

Apr'23

79,16

82,96

79,16

82,89

79,80

May'23

81,21

81,21

81,21

81,21

82,21

Jun'23

81,18

81,21

80,22

80,48

81,52

Jul'23

78,58

80,85

78,34

80,85

77,89

Aug'23

79,10

79,10

79,10

79,10

80,18

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

3,5743

3,5965

3,5642

3,5644

3,5787

Nov'22

3,5252

3,5336

3,5030

3,5030

3,5184

Dec'22

3,4656

3,4679

3,4420

3,4420

3,4533

Jan'23

3,3935

3,3935

3,3935

3,3935

3,3903

Feb'23

3,2750

3,3418

3,2738

3,3194

3,2562

Mar'23

3,2359

3,2359

3,2239

3,2239

3,2386

Apr'23

3,0937

3,1664

3,0937

3,1485

3,0816

May'23

3,0025

3,0890

2,9990

3,0760

3,0080

Jun'23

2,9672

3,0389

2,9411

3,0204

2,9527

Jul'23

2,9200

3,0068

2,9076

2,9864

2,9190

Aug'23

2,9367

2,9800

2,8813

2,9587

2,8919

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

8,026

8,155

8,024

8,083

7,996

Nov'22

8,121

8,191

8,121

8,133

8,044

Dec'22

8,257

8,325

8,257

8,273

8,183

Jan'23

8,356

8,417

8,356

8,384

8,278

Feb'23

8,119

8,128

8,119

8,128

7,989

Mar'23

7,016

7,060

7,016

7,030

6,953

Apr'23

5,554

5,555

5,541

5,541

5,469

May'23

5,429

5,429

5,380

5,397

5,319

Jun'23

5,443

5,443

5,443

5,443

5,366

Jul'23

5,495

5,620

5,345

5,417

5,351

Aug'23

5,463

5,633

5,367

5,430

5,366

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

2,4223

2,4349

2,3951

2,4037

2,4331

Nov'22

2,3864

2,3966

2,3574

2,3660

2,3938

Dec'22

2,3544

2,3600

2,3221

2,3296

2,3568

Jan'23

2,2397

2,3406

2,2300

2,3376

2,2503

Feb'23

2,3043

2,3049

2,3043

2,3049

2,3325

Mar'23

2,2869

2,3433

2,2800

2,3425

2,2562

Apr'23

2,4692

2,5199

2,4631

2,5191

2,4343

May'23

2,4640

2,5174

2,4589

2,5157

2,4302

Jun'23

2,4549

2,4986

2,4009

2,4980

2,4144

Jul'23

2,4497

2,4545

2,4463

2,4489

2,4658

Aug'23

2,4245

2,4289

2,4245

2,4289

2,3467

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts