Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

89,03

+2,16

+2,49%

Tháng 10/2022

Dầu Brent

giao ngay

95,39

-0,35

-0,37%

Tháng 11/2022

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

8,67

-0,11

-1,30%

Tháng 10/2022

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

249,15

+2,79

+1,13%

Tháng 10/2022

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

372,40

+14,60

+4,08%

Tháng 10/2022

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

93,09

96,99

93,09

95,35

93,02

Dec'22

92,52

95,50

92,52

94,07

91,81

Jan'23

91,70

93,92

91,59

93,91

90,66

Feb'23

92,11

92,12

92,00

92,00

89,52

Mar'23

91,28

91,28

90,40

90,40

88,52

Apr'23

89,30

89,30

89,30

89,30

87,68

May'23

87,37

88,08

86,91

86,94

86,82

Jun'23

87,64

88,37

87,56

88,16

86,24

Jul'23

85,63

86,52

85,63

85,63

85,51

Aug'23

85,02

85,02

85,02

85,02

84,90

Sep'23

84,40

84,40

84,40

84,40

84,31

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

86,84

90,39

86,81

89,00

86,87

Nov'22

86,49

89,99

86,39

88,65

86,48

Dec'22

85,97

89,35

85,79

88,12

85,90

Jan'23

85,27

88,46

85,27

87,46

85,19

Feb'23

84,78

87,51

84,78

86,75

84,41

Mar'23

84,02

86,50

84,01

85,72

83,63

Apr'23

83,22

85,50

83,22

84,70

82,88

May'23

82,74

84,48

82,74

84,15

82,16

Jun'23

81,49

83,75

81,49

83,21

81,46

Jul'23

81,02

82,73

81,01

82,50

80,76

Aug'23

80,63

81,97

80,63

81,66

80,08

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

3,5825

3,7771

3,5825

3,7252

3,5780

Nov'22

3,5808

3,6996

3,5724

3,6547

3,5112

Dec'22

3,4966

3,6197

3,4966

3,5788

3,4414

Jan'23

3,4512

3,5416

3,4512

3,5064

3,3754

Feb'23

3,3730

3,4334

3,3730

3,4261

3,3010

Mar'23

3,2892

3,3322

3,2844

3,3217

3,2151

Apr'23

3,2190

3,2396

3,1895

3,1895

3,1207

May'23

3,1520

3,1520

3,1390

3,1404

3,0457

Jun'23

3,0768

3,1000

3,0459

3,0459

2,9904

Jul'23

2,9840

3,0043

2,9559

2,9568

2,9704

Aug'23

2,9565

2,9707

2,9291

2,9291

2,9419

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

9,028

9,126

8,637

8,670

8,786

Nov'22

9,058

9,176

8,706

8,739

8,850

Dec'22

9,244

9,318

8,877

8,882

8,997

Jan'23

9,310

9,391

8,965

8,975

9,078

Feb'23

8,900

8,906

8,632

8,644

8,731

Mar'23

7,646

7,646

7,352

7,352

7,456

Apr'23

5,948

6,000

5,812

5,826

5,890

May'23

5,818

5,823

5,673

5,673

5,733

Jun'23

5,883

5,883

5,730

5,730

5,786

Jul'23

5,919

5,938

5,793

5,793

5,842

Aug'23

5,951

5,951

5,799

5,799

5,856

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

2,4425

2,5299

2,4425

2,4896

2,4636

Nov'22

2,4029

2,4715

2,3989

2,4401

2,4059

Dec'22

2,3795

2,4266

2,3662

2,3900

2,3610

Jan'23

2,3439

2,3980

2,3439

2,3621

2,3344

Feb'23

2,3557

2,3800

2,3496

2,3583

2,3267

Mar'23

2,3653

2,3860

2,3550

2,3860

2,3369

Apr'23

2,5288

2,5545

2,5288

2,5545

2,5045

May'23

2,5388

2,5388

2,5251

2,5293

2,5019

Jun'23

2,5234

2,5234

2,5234

2,5234

2,4908

Jul'23

2,4632

2,4770

2,4564

2,4637

2,4166

Aug'23

2,4284

2,4284

2,4116

2,4272

2,3789

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts