Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

88,14

+1,27

+1,46%

Tháng 10/2022

Dầu Brent

giao ngay

94,42

+1,40

+1,51%

Tháng 11/2022

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

8,96

+0,17

+1,98%

Tháng 10/2022

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

248,20

+1,84

+0,75%

Tháng 10/2022

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

371,28

+13,48

+3,77%

Tháng 10/2022

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

93,09

94,64

93,09

94,47

93,02

Dec'22

92,52

93,20

92,52

93,20

91,81

Jan'23

91,70

91,70

91,59

91,59

90,66

Feb'23

89,52

91,21

89,52

89,52

89,28

Mar'23

89,64

90,19

88,49

88,52

88,35

Apr'23

89,10

89,10

87,66

87,68

87,54

May'23

87,37

88,08

86,91

86,94

86,82

Jun'23

86,93

87,24

86,09

86,24

86,12

Jul'23

85,63

86,52

85,63

85,63

85,51

Aug'23

85,02

85,02

85,02

85,02

84,90

Sep'23

84,40

84,40

84,40

84,40

84,31

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

86,84

88,46

86,81

88,18

86,87

Nov'22

86,49

88,04

86,39

87,75

86,48

Dec'22

85,97

87,40

85,79

87,24

85,90

Jan'23

85,27

86,49

85,27

86,34

85,19

Feb'23

84,78

85,57

84,78

85,47

84,41

Mar'23

84,02

84,73

84,01

84,65

83,63

Apr'23

83,22

83,80

83,22

83,80

82,88

May'23

82,74

82,99

82,74

82,95

82,16

Jun'23

81,49

82,25

81,49

82,16

81,46

Jul'23

81,02

81,49

81,01

81,49

80,76

Aug'23

80,63

80,63

80,63

80,63

80,08

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

3,5825

3,7202

3,5825

3,7084

3,5780

Nov'22

3,5808

3,6465

3,5724

3,6363

3,5112

Dec'22

3,4966

3,5700

3,4966

3,5584

3,4414

Jan'23

3,4512

3,4691

3,4512

3,4691

3,3754

Feb'23

3,3730

3,3730

3,3730

3,3730

3,3010

Mar'23

3,2892

3,2980

3,2844

3,2980

3,2151

Apr'23

3,1341

3,1790

3,1073

3,1207

3,1330

May'23

3,0800

3,0950

3,0383

3,0457

3,0600

Jun'23

3,0126

3,0420

2,9867

2,9904

3,0049

Jul'23

2,9840

3,0043

2,9559

2,9568

2,9704

Aug'23

2,9565

2,9707

2,9291

2,9291

2,9419

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

9,028

9,126

8,941

8,966

8,786

Nov'22

9,058

9,176

8,999

9,020

8,850

Dec'22

9,244

9,318

9,152

9,161

8,997

Jan'23

9,310

9,391

9,228

9,245

9,078

Feb'23

8,900

8,900

8,883

8,895

8,731

Mar'23

7,646

7,646

7,594

7,594

7,456

Apr'23

5,988

5,995

5,779

5,890

6,003

May'23

5,818

5,819

5,794

5,794

5,733

Jun'23

5,883

5,883

5,841

5,841

5,786

Jul'23

5,919

5,938

5,901

5,902

5,842

Aug'23

5,951

5,951

5,906

5,906

5,856

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

2,4425

2,4900

2,4425

2,4801

2,4636

Nov'22

2,4029

2,4298

2,4029

2,4218

2,4059

Dec'22

2,3795

2,3795

2,3795

2,3795

2,3610

Jan'23

2,3439

2,3439

2,3439

2,3439

2,3344

Feb'23

2,2908

2,3522

2,2877

2,3267

2,2739

Mar'23

2,3153

2,3595

2,3144

2,3369

2,2837

Apr'23

2,4861

2,5250

2,4838

2,5045

2,4559

May'23

2,5039

2,5266

2,4830

2,5019

2,4559

Jun'23

2,4913

2,5133

2,4796

2,4908

2,4450

Jul'23

2,4632

2,4770

2,4564

2,4637

2,4166

Aug'23

2,4284

2,4284

2,4116

2,4272

2,3789

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts