Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

96,71

-0,30

-0,31%

Tháng 10/2022

Dầu Brent

giao ngay

104,49

-0,60

-0,57%

Tháng 10/2022

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

9,35

+0,06

+0,61%

Tháng 10/2022

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

287,33

-0,43

-0,15%

Tháng 9/2022

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

392,90

+1,91

+0,49%

Tháng 9/2022

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

105,00

105,00

104,48

104,48

105,09

Nov'22

102,83

102,98

102,43

102,46

102,93

Dec'22

100,75

100,95

100,49

100,49

100,94

Jan'23

95,88

99,11

95,88

99,11

95,87

Feb'23

96,44

97,47

96,44

97,47

94,51

Mar'23

95,69

96,07

95,69

96,07

93,33

Apr'23

92,54

94,87

92,52

94,87

92,30

May'23

91,91

93,83

91,56

93,83

91,42

Jun'23

91,14

92,88

91,00

92,88

90,62

Jul'23

92,08

92,08

92,08

92,08

89,94

Aug'23

91,31

91,31

91,31

91,31

89,28

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

96,90

97,03

96,58

96,70

97,01

Nov'22

95,80

96,18

95,79

95,87

96,19

Dec'22

94,87

94,96

94,56

94,68

95,03

Jan'23

93,49

93,49

93,20

93,26

93,73

Feb'23

91,99

92,11

91,88

91,90

92,37

Mar'23

90,68

90,79

90,57

90,57

91,10

Apr'23

86,81

89,98

86,81

89,94

87,38

May'23

88,50

88,50

88,50

88,50

88,88

Jun'23

87,54

87,75

87,44

87,51

87,91

Jul'23

85,43

87,08

84,71

87,00

84,85

Aug'23

84,44

86,28

84,44

86,14

84,11

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

3,9290

3,9290

3,9290

3,9290

4,0076

Oct'22

3,8643

3,8674

3,8543

3,8593

3,8516

Nov'22

3,7898

3,7918

3,7858

3,7874

3,7831

Dec'22

3,7184

3,7184

3,7150

3,7150

3,7109

Jan'23

3,6423

3,6423

3,6423

3,6423

3,6858

Feb'23

3,6071

3,6288

3,5310

3,5543

3,5928

Mar'23

3,4951

3,5278

3,4251

3,4603

3,4882

Apr'23

3,3294

3,4170

3,3210

3,3594

3,3785

May'23

3,2685

3,3250

3,2350

3,2760

3,2880

Jun'23

3,1694

3,2587

3,1668

3,2092

3,2157

Jul'23

3,2066

3,2090

3,1260

3,1637

3,1652

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

9,670

9,682

9,034

9,353

9,296

Oct'22

9,262

9,300

9,217

9,265

9,336

Nov'22

9,318

9,365

9,301

9,326

9,400

Dec'22

9,458

9,498

9,434

9,460

9,532

Jan'23

9,530

9,558

9,497

9,513

9,592

Feb'23

9,109

9,164

9,088

9,121

9,154

Mar'23

7,709

7,709

7,709

7,709

7,707

Apr'23

5,963

5,963

5,940

5,940

5,946

May'23

5,713

5,813

5,565

5,769

5,669

Jun'23

5,750

5,860

5,617

5,816

5,718

Jul'23

5,799

5,909

5,671

5,865

5,766

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

2,8818

2,8818

2,8733

2,8733

2,8776

Oct'22

2,7101

2,7200

2,7101

2,7133

2,7161

Nov'22

2,6540

2,6583

2,6540

2,6566

2,6579

Dec'22

2,6101

2,6101

2,6101

2,6101

2,6100

Jan'23

2,5340

2,5791

2,4895

2,5746

2,5112

Feb'23

2,4725

2,5560

2,4725

2,5539

2,4907

Mar'23

2,4883

2,5557

2,4830

2,5545

2,4931

Apr'23

2,6510

2,7124

2,6470

2,7103

2,6522

May'23

2,6424

2,7000

2,6377

2,6998

2,6448

Jun'23

2,6608

2,6758

2,6608

2,6751

2,6215

Jul'23

2,6374

2,6374

2,6374

2,6374

2,5854

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts