Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

93,44

+0,38

+0,41%

Tháng 10/2022

Dầu Brent

giao ngay

101,07

+0,08

+0,08%

Tháng 10/2022

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

9,55

+0,25

+2,68%

Tháng 9/2022

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

285,04

-0,09

-0,03%

Tháng 9/2022

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

402,32

+1,56

+0,39%

Tháng 9/2022

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

100,83

101,25

100,29

101,25

100,99

Nov'22

98,50

99,58

98,50

99,57

99,01

Dec'22

97,08

97,90

96,61

97,90

97,35

Jan'23

96,15

96,72

94,37

95,87

96,02

Feb'23

93,74

95,28

93,40

94,51

94,79

Mar'23

94,33

94,41

92,40

93,33

93,67

Apr'23

91,54

93,00

91,20

92,30

92,67

May'23

91,42

92,16

90,48

91,42

91,77

Jun'23

90,20

91,58

89,45

90,62

90,95

Jul'23

89,94

89,94

89,94

89,94

90,25

Aug'23

89,28

89,28

89,28

89,28

89,57

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

92,96

93,57

92,29

93,50

93,06

Nov'22

92,28

92,93

91,66

92,91

92,39

Dec'22

91,47

92,08

90,79

92,02

91,55

Jan'23

89,88

90,99

89,88

90,99

90,50

Feb'23

89,08

89,64

89,08

89,64

89,40

Mar'23

88,37

88,73

88,37

88,72

88,35

Apr'23

86,81

87,85

86,81

87,55

87,38

May'23

87,35

87,83

85,60

86,48

86,85

Jun'23

84,99

86,02

84,99

85,99

85,64

Jul'23

85,77

86,08

83,96

84,85

85,20

Aug'23

85,05

85,12

83,45

84,11

84,44

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

3,9975

4,0232

3,9900

4,0232

4,0076

Oct'22

3,9262

3,9476

3,9190

3,9384

3,9352

Nov'22

3,8513

3,8657

3,8392

3,8657

3,8539

Dec'22

3,7663

3,7679

3,7661

3,7665

3,7689

Jan'23

3,6834

3,6850

3,6834

3,6850

3,6858

Feb'23

3,5845

3,6343

3,5637

3,5928

3,5817

Mar'23

3,5001

3,5278

3,4645

3,4882

3,4853

Apr'23

3,4055

3,4110

3,3567

3,3785

3,3842

May'23

3,2981

3,3230

3,2701

3,2880

3,3007

Jun'23

3,2475

3,2634

3,1935

3,2157

3,2306

Jul'23

3,1709

3,2013

3,1440

3,1652

3,1797

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

9,670

9,682

9,545

9,545

9,296

Oct'22

9,605

9,711

9,457

9,469

9,269

Nov'22

9,724

9,726

9,520

9,531

9,332

Dec'22

9,750

9,851

9,660

9,664

9,473

Jan'23

9,796

9,905

9,725

9,725

9,539

Feb'23

9,345

9,389

9,217

9,300

9,092

Mar'23

7,805

7,898

7,775

7,775

7,617

Apr'23

5,903

5,950

5,887

5,890

5,848

May'23

5,713

5,750

5,680

5,693

5,669

Jun'23

5,750

5,750

5,742

5,744

5,718

Jul'23

5,799

5,799

5,771

5,791

5,766

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

2,8398

2,8504

2,8398

2,8504

2,8513

Oct'22

2,6710

2,6807

2,6554

2,6807

2,6774

Nov'22

2,5845

2,6073

2,5833

2,6073

2,6033

Dec'22

2,5275

2,5524

2,5275

2,5524

2,5483

Jan'23

2,5037

2,5219

2,4333

2,5112

2,4955

Feb'23

2,4927

2,4976

2,4223

2,4907

2,4767

Mar'23

2,4898

2,5017

2,4290

2,4931

2,4800

Apr'23

2,6630

2,6630

2,6030

2,6522

2,6522

May'23

2,6485

2,6625

2,5990

2,6448

2,6475

Jun'23

2,6227

2,6480

2,5767

2,6215

2,6294

Jul'23

2,5893

2,5893

2,5478

2,5854

2,5944

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts