Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

93,50

-0,24

-0,26%

Tháng 10/2022

Dầu Brent

giao ngay

99,95

-0,27

-0,27%

Tháng 10/2022

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

9,26

+0,07

+0,77%

Tháng 9/2022

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

292,38

-0,92

-0,31%

Tháng 9/2022

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

382,01

-2,18

-0,57%

Tháng 9/2022

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

100,16

100,28

99,78

99,83

100,22

Nov'22

99,29

99,29

98,81

98,88

99,17

Dec'22

97,98

97,98

97,68

97,68

98,00

Jan'23

96,68

96,68

96,63

96,63

96,87

Feb'23

95,45

95,89

95,22

95,79

93,04

Mar'23

93,28

94,89

93,02

94,80

92,20

Apr'23

93,92

93,99

93,92

93,92

91,44

May'23

93,12

93,20

93,12

93,12

90,76

Jun'23

90,84

92,49

90,84

92,38

90,12

Jul'23

91,72

91,72

91,72

91,72

89,55

Aug'23

91,07

91,07

91,07

91,07

88,99

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

93,78

93,80

93,35

93,44

93,74

Nov'22

93,23

93,30

92,89

92,96

93,25

Dec'22

92,55

92,57

92,17

92,32

92,53

Jan'23

91,62

91,62

91,40

91,43

91,68

Feb'23

90,55

90,66

90,48

90,48

90,76

Mar'23

89,83

89,83

89,61

89,61

89,87

Apr'23

86,87

89,32

86,87

89,02

86,60

May'23

88,02

88,02

88,02

88,02

88,20

Jun'23

87,33

87,33

87,15

87,25

87,41

Jul'23

85,05

87,11

84,83

86,65

84,61

Aug'23

85,22

86,37

84,94

85,90

83,97

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

3,8392

3,8404

3,8101

3,8110

3,8419

Oct'22

3,7996

3,8008

3,7739

3,7774

3,8045

Nov'22

3,7442

3,7442

3,7232

3,7232

3,7483

Dec'22

3,6868

3,6868

3,6686

3,6686

3,6910

Jan'23

3,5702

3,6523

3,5653

3,6346

3,5675

Feb'23

3,5425

3,5425

3,5425

3,5425

3,5619

Mar'23

3,4500

3,4500

3,4500

3,4500

3,4131

Apr'23

3,3603

3,3963

3,3399

3,3854

3,3272

May'23

3,2761

3,3238

3,2761

3,3141

3,2611

Jun'23

3,2313

3,2696

3,2289

3,2549

3,2041

Jul'23

3,2073

3,2226

3,1840

3,2093

3,1601

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

9,250

9,303

9,230

9,279

9,193

Oct'22

9,196

9,267

9,194

9,244

9,155

Nov'22

9,262

9,332

9,262

9,305

9,225

Dec'22

9,358

9,443

9,358

9,443

9,350

Jan'23

9,485

9,507

9,476

9,507

9,418

Feb'23

8,971

9,022

8,971

9,015

8,929

Mar'23

7,500

7,530

7,500

7,530

7,469

Apr'23

5,730

5,748

5,730

5,746

5,690

May'23

5,538

5,538

5,538

5,538

5,516

Jun'23

5,585

5,585

5,585

5,585

5,562

Jul'23

5,672

5,672

5,672

5,672

5,609

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

2,9257

2,9257

2,9155

2,9156

2,9330

Oct'22

2,7391

2,7391

2,7262

2,7268

2,7463

Nov'22

2,6574

2,6574

2,6527

2,6527

2,6682

Dec'22

2,5479

2,6264

2,5390

2,6130

2,5449

Jan'23

2,5374

2,5866

2,5107

2,5776

2,5077

Feb'23

2,5015

2,5681

2,5014

2,5597

2,4914

Mar'23

2,5075

2,5663

2,5075

2,5625

2,4970

Apr'23

2,6888

2,7380

2,6888

2,7344

2,6788

May'23

2,6974

2,7247

2,6769

2,7242

2,6717

Jun'23

2,6677

2,7073

2,6583

2,7020

2,6525

Jul'23

2,6517

2,6649

2,6517

2,6649

2,6171

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts