Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

90,23

-0,54

-0,59%

Tháng 9/2022

Dầu Brent

giao ngay

97,31

+0,83

+0,86%

Tháng 10/2022

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

9,87

+0,19

+1,92%

Tháng 9/2022

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

289,92

+0,80

+0,28%

Tháng 9/2022

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

377,07

-0,55

-0,15%

Tháng 9/2022

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

96,58

97,35

96,51

97,28

96,48

Nov'22

96,07

96,26

95,79

96,26

95,81

Dec'22

95,47

95,50

95,14

95,50

94,88

Jan'23

93,92

93,92

93,92

93,92

93,94

Feb'23

90,30

93,36

90,12

93,04

93,26

Mar'23

89,34

92,20

89,34

92,20

92,43

Apr'23

91,44

91,68

88,80

91,44

91,67

May'23

90,76

90,76

88,32

90,76

90,98

Jun'23

89,45

90,36

87,55

90,12

90,32

Jul'23

89,55

89,55

89,55

89,55

89,74

Aug'23

88,99

88,99

88,99

88,99

89,17

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

89,65

91,26

86,60

90,23

90,77

Oct'22

90,55

91,24

90,42

91,18

90,36

Nov'22

90,10

90,79

90,10

90,75

89,97

Dec'22

89,74

90,20

89,50

90,17

89,45

Jan'23

89,01

89,49

88,83

89,49

88,78

Feb'23

88,34

88,70

88,34

88,39

88,04

Mar'23

87,64

87,64

87,60

87,64

87,31

Apr'23

86,87

86,87

86,87

86,87

86,60

May'23

85,44

86,43

83,10

85,91

86,03

Jun'23

85,50

85,76

85,37

85,76

85,25

Jul'23

85,05

85,05

84,83

85,03

84,61

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

3,7720

3,7762

3,7551

3,7707

3,7762

Oct'22

3,7352

3,7453

3,7192

3,7432

3,7384

Nov'22

3,6773

3,6895

3,6773

3,6895

3,6805

Dec'22

3,5302

3,6240

3,4998

3,6220

3,5480

Jan'23

3,4726

3,5691

3,4701

3,5675

3,4951

Feb'23

3,4188

3,4986

3,4070

3,4969

3,4261

Mar'23

3,4147

3,4224

3,4147

3,4224

3,3432

Apr'23

3,2664

3,3301

3,2363

3,3272

3,2593

May'23

3,2080

3,2631

3,1750

3,2611

3,2006

Jun'23

3,1101

3,2083

3,1080

3,2041

3,1533

Jul'23

3,0972

3,1643

3,0731

3,1601

3,1170

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

9,817

9,920

9,759

9,850

9,680

Oct'22

9,780

9,875

9,721

9,811

9,647

Nov'22

9,808

9,937

9,784

9,869

9,710

Dec'22

9,897

10,000

9,890

10,000

9,810

Jan'23

9,930

10,034

9,930

10,034

9,862

Feb'23

9,365

9,412

9,320

9,398

9,309

Mar'23

7,740

7,805

7,740

7,805

7,687

Apr'23

5,804

5,816

5,790

5,810

5,752

May'23

5,628

5,628

5,610

5,622

5,557

Jun'23

5,447

5,729

5,447

5,602

5,508

Jul'23

5,725

5,725

5,725

5,725

5,649

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

2,8908

2,8992

2,8826

2,8992

2,8912

Oct'22

2,6794

2,6940

2,6758

2,6939

2,6822

Nov'22

2,6025

2,6110

2,6025

2,6075

2,6027

Dec'22

2,5479

2,5537

2,5479

2,5537

2,5449

Jan'23

2,5260

2,5733

2,4340

2,5077

2,5676

Feb'23

2,5151

2,5450

2,4200

2,4914

2,5464

Mar'23

2,5413

2,5490

2,4275

2,4970

2,5474

Apr'23

2,7061

2,7230

2,6002

2,6788

2,7174

May'23

2,6946

2,7150

2,6010

2,6717

2,7026

Jun'23

2,6781

2,7038

2,5772

2,6525

2,6759

Jul'23

2,6171

2,6171

2,6171

2,6171

2,6378

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts