Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

89,87

-0,90

-0,99%

Tháng 9/2022

Dầu Brent

giao ngay

95,76

-0,96

-0,99%

Tháng 10/2022

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

9,21

-0,12

-1,33%

Tháng 9/2022

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

298,21

-3,54

-1,17%

Tháng 9/2022

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

367,82

-2,23

-0,60%

Tháng 9/2022

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

95,66

96,02

95,40

95,77

96,72

Nov'22

94,87

95,45

94,84

95,19

96,09

Dec'22

94,00

94,55

94,00

94,55

95,14

Jan'23

93,20

94,79

91,96

94,16

93,64

Feb'23

93,26

93,60

91,20

93,26

92,71

Mar'23

93,20

93,20

90,48

92,43

91,85

Apr'23

91,67

91,92

89,76

91,67

91,06

May'23

90,10

91,20

89,04

90,98

90,35

Jun'23

89,45

89,45

89,45

89,45

90,32

Jul'23

89,74

89,74

89,74

89,74

89,13

Aug'23

89,17

89,17

89,17

89,17

88,58

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

89,65

89,88

89,57

89,87

90,77

Oct'22

89,63

89,70

89,15

89,51

90,44

Nov'22

89,24

89,39

88,84

89,26

90,11

Dec'22

88,75

88,92

88,35

88,79

89,61

Jan'23

87,92

88,18

87,76

88,16

88,95

Feb'23

87,00

87,51

87,00

87,31

88,20

Mar'23

86,35

86,78

86,35

86,76

87,45

Apr'23

85,40

87,31

84,36

86,73

86,15

May'23

85,44

85,44

85,44

85,44

85,43

Jun'23

84,52

84,78

84,38

84,76

85,33

Jul'23

83,53

85,15

82,69

84,67

84,09

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

3,6960

3,6960

3,6682

3,6782

3,7005

Oct'22

3,6600

3,6600

3,6308

3,6401

3,6609

Nov'22

3,5936

3,5936

3,5766

3,5841

3,6044

Dec'22

3,5302

3,5328

3,5244

3,5315

3,5480

Jan'23

3,4726

3,4787

3,4726

3,4787

3,4951

Feb'23

3,3429

3,4428

3,3126

3,4261

3,3776

Mar'23

3,2626

3,3610

3,2320

3,3432

3,2982

Apr'23

3,1815

3,2722

3,1561

3,2593

3,2175

May'23

3,1167

3,2092

3,1035

3,2006

3,1611

Jun'23

3,0769

3,1621

3,0541

3,1533

3,1165

Jul'23

3,0650

3,1240

3,0261

3,1170

3,0842

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

9,174

9,258

9,158

9,218

9,336

Oct'22

9,159

9,234

9,143

9,192

9,315

Nov'22

9,261

9,308

9,233

9,265

9,385

Dec'22

9,368

9,415

9,333

9,360

9,492

Jan'23

9,424

9,453

9,401

9,410

9,552

Feb'23

8,927

8,953

8,917

8,930

9,030

Mar'23

7,441

7,453

7,439

7,451

7,496

Apr'23

5,585

5,637

5,585

5,607

5,656

May'23

5,401

5,412

5,400

5,411

5,462

Jun'23

5,447

5,447

5,447

5,447

5,508

Jul'23

5,488

5,515

5,488

5,515

5,555

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

3,0059

3,0060

2,9768

2,9821

3,0175

Oct'22

2,7720

2,7764

2,7528

2,7610

2,7889

Nov'22

2,6665

2,6665

2,6595

2,6595

2,6872

Dec'22

2,5978

2,6362

2,5451

2,6133

2,6022

Jan'23

2,5205

2,5872

2,4967

2,5676

2,5548

Feb'23

2,4987

2,5608

2,4831

2,5464

2,5326

Mar'23

2,4855

2,5639

2,4830

2,5474

2,5346

Apr'23

2,6868

2,7294

2,6530

2,7174

2,7051

May'23

2,6833

2,7067

2,6410

2,7026

2,6902

Jun'23

2,6400

2,6829

2,6125

2,6759

2,6632

Jul'23

2,6225

2,6420

2,6225

2,6378

2,6245

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts