Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

95,56

+0,67

+0,71%

Tháng 10/2022

Dầu Brent

giao ngay

101,96

+0,74

+0,73%

Tháng 10/2022

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

9,29

-0,04

-0,43%

Tháng 9/2022

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

282,89

+2,82

+1,01%

Tháng 9/2022

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

403,36

+2,04

+0,51%

Tháng 9/2022

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

101,60

102,01

101,60

101,92

101,22

Nov'22

100,93

101,13

100,75

101,12

100,34

Dec'22

99,67

99,91

99,67

99,83

99,11

Jan'23

96,68

98,22

96,30

97,88

96,87

Feb'23

96,35

96,66

95,40

96,66

95,79

Mar'23

94,97

95,54

94,32

95,54

94,80

Apr'23

94,54

94,54

93,36

94,54

93,92

May'23

93,05

93,64

92,52

93,64

93,12

Jun'23

92,24

93,00

91,63

92,81

92,38

Jul'23

92,08

92,08

92,08

92,08

91,72

Aug'23

91,39

91,39

91,39

91,39

91,07

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

95,35

95,66

95,15

95,53

94,89

Nov'22

94,82

95,18

94,71

95,11

94,40

Dec'22

94,17

94,47

94,01

94,42

93,65

Jan'23

93,09

93,52

93,08

93,52

92,72

Feb'23

92,19

92,35

92,19

92,35

91,69

Mar'23

91,01

91,12

91,01

91,12

90,67

Apr'23

89,27

89,94

88,38

89,71

89,02

May'23

88,02

88,85

87,38

88,80

88,20

Jun'23

88,09

88,42

88,08

88,38

87,92

Jul'23

86,96

87,26

85,88

87,09

86,65

Aug'23

86,25

86,49

85,38

86,28

85,90

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

4,0354

4,0368

4,0275

4,0336

4,0132

Oct'22

3,9845

3,9869

3,9720

3,9856

3,9649

Nov'22

3,9101

3,9220

3,9063

3,9175

3,8997

Dec'22

3,8445

3,8539

3,8445

3,8499

3,8320

Jan'23

3,6439

3,7791

3,6367

3,7653

3,6346

Feb'23

3,5425

3,6959

3,5425

3,6824

3,5619

Mar'23

3,4500

3,6006

3,4500

3,5853

3,4758

Apr'23

3,3877

3,4990

3,3877

3,4813

3,3854

May'23

3,3128

3,4069

3,3126

3,3923

3,3141

Jun'23

3,2900

3,3293

3,2386

3,3154

3,2549

Jul'23

3,2189

3,2689

3,1957

3,2573

3,2093

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

9,238

9,271

9,233

9,271

9,330

Oct'22

9,206

9,232

9,194

9,232

9,300

Nov'22

9,277

9,296

9,275

9,296

9,369

Dec'22

9,411

9,444

9,411

9,444

9,504

Jan'23

9,510

9,510

9,510

9,510

9,570

Feb'23

8,971

9,162

8,857

9,079

8,929

Mar'23

7,500

7,656

7,419

7,578

7,469

Apr'23

5,730

5,800

5,665

5,740

5,690

May'23

5,538

5,613

5,487

5,551

5,516

Jun'23

5,585

5,670

5,531

5,596

5,562

Jul'23

5,672

5,719

5,581

5,642

5,609

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

2,8291

2,8291

2,8171

2,8289

2,8007

Oct'22

2,6654

2,6704

2,6556

2,6702

2,6470

Nov'22

2,6125

2,6160

2,6051

2,6160

2,5966

Dec'22

2,5651

2,5767

2,5642

2,5767

2,5566

Jan'23

2,5878

2,5985

2,4921

2,5308

2,5776

Feb'23

2,5604

2,5679

2,4805

2,5179

2,5597

Mar'23

2,5689

2,5690

2,4863

2,5242

2,5625

Apr'23

2,7332

2,7423

2,6670

2,7047

2,7344

May'23

2,7340

2,7340

2,6610

2,7011

2,7242

Jun'23

2,7200

2,7200

2,6368

2,6844

2,7020

Jul'23

2,6493

2,6657

2,6466

2,6494

2,6649

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts