Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

92,02

+0,38

+0,41%

Tháng 10/2022

Dầu Brent

giao ngay

99,68

+0,37

+0,37%

Tháng 10/2022

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

9,07

+0,03

+0,33%

Tháng 10/2022

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

269,94

+0,50

+0,19%

Tháng 9/2022

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

381,71

-9,28

-2,37%

Tháng 9/2022

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

99,71

99,71

99,70

99,71

99,31

Nov'22

98,40

98,56

98,13

98,13

97,84

Dec'22

96,96

97,21

96,80

96,80

96,46

Jan'23

98,49

99,37

94,32

95,06

99,11

Feb'23

95,28

95,28

93,00

93,68

97,47

Mar'23

94,82

94,82

91,80

92,49

96,07

Apr'23

91,46

91,46

90,84

91,46

94,87

May'23

90,55

90,55

90,00

90,55

93,83

Jun'23

89,95

89,98

89,28

89,71

92,88

Jul'23

88,99

88,99

88,99

88,99

92,08

Aug'23

88,28

88,28

88,28

88,28

91,31

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

92,31

92,66

91,79

92,01

91,64

Nov'22

91,85

92,17

91,38

91,54

91,17

Dec'22

91,21

91,40

90,70

90,87

90,46

Jan'23

90,06

90,30

89,92

89,92

89,53

Feb'23

89,30

89,30

88,83

88,84

88,47

Mar'23

88,20

88,20

87,99

87,99

87,45

Apr'23

87,02

87,02

87,02

87,02

86,49

May'23

88,50

89,16

85,24

85,59

88,88

Jun'23

85,53

85,59

85,12

85,18

84,74

Jul'23

84,63

84,63

84,30

84,30

83,94

Aug'23

83,97

83,97

83,51

83,51

83,18

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

3,9290

3,9531

3,7220

3,8171

3,9099

Oct'22

3,7889

3,7959

3,7840

3,7850

3,7778

Nov'22

3,7174

3,7233

3,7084

3,7084

3,7053

Dec'22

3,6379

3,6434

3,6358

3,6358

3,6322

Jan'23

3,5685

3,5698

3,5685

3,5698

3,5595

Feb'23

3,5547

3,5764

3,4189

3,4781

3,5543

Mar'23

3,4439

3,4928

3,3269

3,3823

3,4603

Apr'23

3,3448

3,3448

3,2279

3,2794

3,3594

May'23

3,2479

3,2537

3,1441

3,1958

3,2760

Jun'23

3,1750

3,2247

3,0796

3,1309

3,2092

Jul'23

3,1179

3,1684

3,0340

3,0860

3,1637

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

9,082

9,127

9,059

9,079

9,042

Nov'22

9,141

9,180

9,119

9,119

9,103

Dec'22

9,312

9,312

9,270

9,270

9,240

Jan'23

9,351

9,389

9,349

9,389

9,310

Feb'23

8,951

8,985

8,940

8,940

8,916

Mar'23

7,709

7,743

7,460

7,576

7,707

Apr'23

5,940

5,940

5,940

5,940

5,902

May'23

5,729

5,813

5,670

5,736

5,769

Jun'23

5,810

5,838

5,810

5,838

5,783

Jul'23

5,860

5,870

5,860

5,870

5,832

Aug'23

5,880

5,903

5,880

5,903

5,842

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

2,6950

2,7041

2,6950

2,6994

2,6944

Oct'22

2,5586

2,5642

2,5324

2,5377

2,5303

Nov'22

2,5150

2,5150

2,4900

2,4994

2,4832

Dec'22

2,4651

2,4651

2,4632

2,4632

2,4482

Jan'23

2,4425

2,4425

2,4425

2,4425

2,4255

Feb'23

2,4902

2,4902

2,4063

2,4156

2,5539

Mar'23

2,4875

2,4875

2,4115

2,4232

2,5545

Apr'23

2,6258

2,6297

2,5770

2,5849

2,7103

May'23

2,6426

2,6426

2,5730

2,5783

2,6998

Jun'23

2,6085

2,6092

2,5472

2,5595

2,6751

Jul'23

2,5246

2,5246

2,5246

2,5246

2,6374

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts