Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

sàn Nymex

83,22

-0,04

-0,05%

Tháng 5/2023

Dầu Brent

sàn ICE

87,24

-0,09

-0,10%

Tháng 6/2023

Dầu thô sàn Tokyo

(JPY/kl)

70,630,00

+900,00

+1,29%

Tháng 6/2023

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

2,09

0,00

-0,19%

Tháng 5/2023

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

285,73

-1,54

-0,54%

Tháng 5/2023

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

269,50

-0,81

-0,30%

Tháng 5/2023

Dầu hoả Kerosene

sàn Tokyo (JPY/kl)

75,000,00

0,00

0,00%

Tháng 10/2023

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'23

87,15

87,25

87,11

87,25

87,33

Jul'23

86,58

86,65

86,58

86,63

86,75

Aug'23

84,85

86,16

84,34

86,04

84,54

Sep'23

84,10

85,45

83,77

85,34

83,91

Oct'23

83,45

84,70

83,16

84,65

83,27

Nov'23

83,99

83,99

83,99

83,99

82,64

Dec'23

82,16

83,45

81,80

83,34

82,02

Jan'24

82,72

82,72

82,37

82,72

81,41

Feb'24

82,13

82,13

82,13

82,13

80,83

Mar'24

81,58

81,58

81,58

81,58

80,30

Apr'24

81,04

81,04

81,04

81,04

79,78

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

83,22

83,24

83,04

83,20

83,26

Jun'23

83,07

83,07

82,87

83,03

83,09

Jul'23

82,60

82,61

82,43

82,61

82,65

Aug'23

81,90

81,97

81,78

81,97

81,98

Sep'23

81,08

81,15

81,02

81,09

81,21

Oct'23

80,25

80,25

80,25

80,25

80,41

Nov'23

78,36

79,85

78,16

79,65

78,43

Dec'23

78,86

78,98

78,82

78,95

78,95

Jan'24

78,18

78,18

78,18

78,18

78,26

Feb'24

76,38

77,73

76,38

77,62

76,41

Mar'24

75,92

77,14

75,60

77,02

75,82

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

2,7016

2,7016

2,6903

2,6950

2,7031

Jun'23

2,6588

2,6593

2,6482

2,6507

2,6600

Jul'23

2,6427

2,6427

2,6427

2,6427

2,6105

Aug'23

2,6069

2,6523

2,5968

2,6420

2,6098

Sep'23

2,6105

2,6525

2,5981

2,6419

2,6113

Oct'23

2,6003

2,6512

2,5991

2,6407

2,6110

Nov'23

2,5955

2,6450

2,5955

2,6351

2,6059

Dec'23

2,6219

2,6219

2,6219

2,6219

2,6268

Jan'24

2,5821

2,6286

2,5810

2,6193

2,5920

Feb'24

2,5999

2,6120

2,5715

2,6066

2,5823

Mar'24

2,5676

2,5893

2,5543

2,5867

2,5649

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

2,084

2,095

2,082

2,087

2,093

Jun'23

2,257

2,269

2,256

2,263

2,267

Jul'23

2,483

2,484

2,478

2,481

2,489

Aug'23

2,537

2,539

2,537

2,539

2,547

Sep'23

2,515

2,516

2,513

2,516

2,526

Oct'23

2,607

2,609

2,607

2,607

2,619

Nov'23

3,005

3,005

3,005

3,005

3,077

Dec'23

3,465

3,465

3,460

3,460

3,472

Jan'24

3,707

3,707

3,707

3,707

3,713

Feb'24

3,695

3,703

3,601

3,627

3,686

Mar'24

3,394

3,405

3,313

3,337

3,394

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

2,8616

2,8616

2,8553

2,8578

2,8727

Jun'23

2,8055

2,8060

2,7990

2,8025

2,8144

Jul'23

2,7512

2,7512

2,7468

2,7474

2,7588

Aug'23

2,6717

2,7047

2,6420

2,6996

2,6759

Sep'23

2,6003

2,6389

2,5785

2,6359

2,6110

Oct'23

2,4137

2,4496

2,3936

2,4478

2,4229

Nov'23

2,3391

2,3862

2,3391

2,3852

2,3605

Dec'23

2,2980

2,3458

2,2945

2,3438

2,3190

Jan'24

2,2808

2,3285

2,2808

2,3264

2,3011

Feb'24

2,2780

2,3226

2,2780

2,3226

2,2966

Mar'24

2,2823

2,3271

2,2823

2,3271

2,3011

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts