Mặt hàng

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI sàn Nymex

USD/bbl

79,05

-0,33

-0,42%

Tháng 9/2023

Dầu Brent sàn ICE

USD/bbl

83,20

-0,25

-0,30%

Tháng 10/2023

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

USD/gallon

 

284,25

-2,46

-0,86%

Tháng 9/2023

Khí gas kỳ hạn Nymex

USD/MMBtu

2,60

+0,00

+0,12%

Tháng 9/2023

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

USD/gallon

301,21

-0,88

-0,29%

Tháng 9/2023

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

83,35

83,35

83,05

83,20

83,45

Nov'23

82,73

82,84

82,65

82,81

83,02

Dec'23

82,22

82,27

82,19

82,27

82,60

Jan'24

82,22

83,68

82,22

82,22

83,33

Feb'24

81,87

83,04

81,87

81,87

82,92

Mar'24

82,84

82,85

81,52

81,52

82,51

Apr'24

81,18

82,32

81,18

81,18

82,11

May'24

80,85

81,96

80,85

80,85

81,73

Jun'24

81,70

81,70

80,52

80,52

81,35

Jul'24

80,19

80,19

80,19

80,19

80,97

Aug'24

79,86

79,86

79,86

79,86

80,60

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

79,25

79,30

78,95

79,06

79,38

Oct'23

78,91

78,94

78,60

78,69

79,02

Nov'23

78,57

78,60

78,31

78,40

78,73

Dec'23

78,25

78,31

77,98

78,08

78,42

Jan'24

77,84

77,84

77,70

77,75

78,09

Feb'24

77,40

77,40

77,33

77,33

77,74

Mar'24

76,96

76,99

76,96

76,99

77,38

Apr'24

77,61

78,26

76,84

77,02

77,85

May'24

77,31

77,98

76,51

76,67

77,43

Jun'24

76,17

76,17

75,89

75,99

76,30

Jul'24

76,53

77,15

75,89

75,92

76,57

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

3,0250

3,0250

3,0060

3,0121

3,0209

Oct'23

2,9964

2,9982

2,9822

2,9871

2,9970

Nov'23

2,9304

2,9304

2,9206

2,9301

2,9361

Dec'23

2,8500

2,8529

2,8411

2,8528

2,8562

Jan'24

2,8048

2,8048

2,8048

2,8048

2,8143

Feb'24

2,7652

2,7652

2,7652

2,7652

2,7790

Mar'24

2,7839

2,7839

2,7346

2,7379

2,7677

Apr'24

2,7117

2,7345

2,6876

2,6912

2,7204

May'24

2,6970

2,6993

2,6573

2,6598

2,6870

Jun'24

2,6747

2,6785

2,6331

2,6370

2,6619

Jul'24

2,6647

2,6696

2,6301

2,6301

2,6544

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

2,605

2,605

2,594

2,594

2,592

Oct'23

2,742

2,746

2,736

2,738

2,726

Nov'23

3,235

3,237

3,230

3,230

3,215

Dec'23

3,742

3,746

3,742

3,745

3,725

Jan'24

3,950

3,953

3,950

3,952

3,932

Feb'24

3,872

3,874

3,867

3,867

3,855

Mar'24

3,549

3,549

3,549

3,549

3,601

Apr'24

3,225

3,225

3,225

3,225

3,213

May'24

3,226

3,251

3,189

3,197

3,253

Jun'24

3,325

3,334

3,278

3,284

3,333

Jul'24

3,396

3,425

3,376

3,379

3,425

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

2,8495

2,8531

2,8373

2,8409

2,8671

Oct'23

2,6105

2,6150

2,6026

2,6073

2,6214

Nov'23

2,4830

2,4831

2,4830

2,4831

2,4964

Dec'23

2,3755

2,3785

2,3755

2,3785

2,3881

Jan'24

2,3513

2,3737

2,3263

2,3354

2,3559

Feb'24

2,3354

2,3605

2,3128

2,3208

2,3435

Mar'24

2,3398

2,3647

2,3195

2,3265

2,3490

Apr'24

2,5443

2,5509

2,5144

2,5146

2,5351

May'24

2,5376

2,5410

2,5080

2,5080

2,5281

Jun'24

2,5160

2,5228

2,4809

2,4871

2,5075

Jul'24

2,4859

2,4899

2,4481

2,4541

2,4749

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts