Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

84,27

+0,45

+0,54%

Tháng 2/2022

Dầu Brent

giao ngay

86,54

+0,06

+0,07%

Tháng 3/2022

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

4,27

+0,01

+0,16%

Tháng 2/2022

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

243,46

+1,56

+0,64%

Tháng 2/2022

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

267,01

+3,58

+1,36%

Tháng 2/2022

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

86,50

86,69

85,55

86,53

86,53

Apr'22

85,90

85,97

84,88

85,84

85,75

May'22

84,90

85,07

84,25

85,07

85,07

Jun'22

83,78

84,17

83,38

84,01

84,01

Jul'22

83,15

83,15

83,15

83,15

83,15

Aug'22

82,57

82,57

82,57

82,57

82,57

Sep'22

81,31

81,80

81,24

81,24

81,24

Oct'22

81,06

81,08

80,81

80,81

79,56

Nov'22

80,20

80,20

80,20

80,20

80,20

Dec'22

79,63

79,77

79,19

79,77

79,77

Jan'23

78,54

78,86

78,54

78,86

77,73

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'22

84,32

84,78

83,50

84,28

84,29

Mar'22

83,77

84,09

82,93

83,72

83,72

Apr'22

82,87

83,11

82,00

82,77

82,78

May'22

81,90

82,08

81,10

81,87

81,90

Jun'22

81,01

81,22

80,24

81,07

81,00

Jul'22

80,21

80,22

79,50

80,20

80,20

Aug'22

79,40

79,44

78,60

79,40

79,30

Sep'22

78,48

78,54

77,78

78,43

78,43

Oct'22

77,63

77,63

77,25

77,51

77,51

Nov'22

76,90

77,00

76,31

77,00

76,93

Dec'22

76,12

76,30

75,48

76,17

76,23

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'22

2,6345

2,6758

2,6345

2,6692

2,6695

Mar'22

2,5915

2,6195

2,5850

2,6158

2,6147

Apr'22

2,5263

2,5453

2,5183

2,5443

2,5429

May'22

2,4990

2,5058

2,4857

2,5038

2,5014

Jun'22

2,4774

2,4837

2,4671

2,4830

2,4830

Jul'22

2,4650

2,4700

2,4480

2,4700

2,4656

Aug'22

2,4550

2,4600

2,4390

2,4600

2,4575

Sep'22

2,4525

2,4525

2,4525

2,4525

2,4525

Oct'22

2,4165

2,4350

2,4155

2,4347

2,4109

Nov'22

2,4164

2,4290

2,4050

2,4279

2,4052

Dec'22

2,4232

2,4240

2,4232

2,4240

2,4240

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'22

4,356

4,390

4,216

4,262

4,271

Mar'22

4,143

4,180

4,052

4,098

4,100

Apr'22

4,058

4,080

3,993

4,037

4,044

May'22

4,076

4,100

4,016

4,058

4,078

Jun'22

4,157

4,157

4,073

4,128

4,128

Jul'22

4,183

4,189

4,127

4,182

4,182

Aug'22

4,190

4,202

4,150

4,188

4,188

Sep'22

4,172

4,184

4,129

4,176

4,176

Oct'22

4,199

4,203

4,145

4,192

4,192

Nov'22

4,282

4,294

4,242

4,285

4,285

Dec'22

4,428

4,462

4,419

4,429

4,429

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'22

2,4247

2,4361

2,4075

2,4341

2,4316

Mar'22

2,4327

2,4399

2,4121

2,4381

2,4378

Apr'22

2,5417

2,5465

2,5208

2,5452

2,5454

May'22

2,5313

2,5394

2,5146

2,5372

2,5365

Jun'22

2,5077

2,5166

2,4953

2,5159

2,5159

Jul'22

2,4671

2,4800

2,4630

2,4795

2,4795

Aug'22

2,4380

2,4500

2,4288

2,4500

2,4372

Sep'22

2,3881

2,4022

2,3881

2,4022

2,4022

Oct'22

2,2367

2,2556

2,2250

2,2481

2,2215

Nov'22

2,1913

2,2110

2,1913

2,2044

2,1794

Dec'22

2,1785

2,1785

2,1785

2,1785

2,1785


Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingchart