Mặt hàng

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI sàn Nymex

USD/bbl

80,63

+0,24

+0,30%

Tháng 9/2023

Dầu Brent sàn ICE

USD/bbl

84,21

+0,09

+0,11%

Tháng 10/2023

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

USD/gallon

 

281,77

-0,40

-0,14%

Tháng 9/2023

Khí gas kỳ hạn Nymex

USD/MMBtu

2,63

+0,01

+0,31%

Tháng 9/2023

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

USD/gallon

311,18

+1,80

+0,58%

Tháng 9/2023

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

83,83

84,23

83,66

84,23

84,12

Nov'23

83,46

83,75

83,27

83,75

83,67

Dec'23

82,98

83,18

82,98

83,18

83,24

Jan'24

82,27

83,16

82,27

82,84

82,22

Feb'24

82,54

82,68

82,47

82,47

81,87

Mar'24

81,79

82,58

81,79

82,09

81,52

Apr'24

81,72

81,96

81,72

81,72

81,18

May'24

81,41

81,87

81,37

81,37

80,85

Jun'24

80,69

81,45

80,40

81,02

80,52

Jul'24

80,68

80,68

80,68

80,68

80,19

Aug'24

80,33

80,33

80,33

80,33

79,86

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

80,04

80,66

79,91

80,64

80,39

Oct'23

79,58

80,06

79,44

80,03

79,90

Nov'23

79,30

79,60

79,07

79,58

79,51

Dec'23

78,84

79,17

78,68

79,14

79,11

Jan'24

78,50

78,61

78,34

78,61

78,72

Feb'24

78,20

78,26

78,20

78,20

78,32

Mar'24

77,59

77,95

77,55

77,95

77,94

Apr'24

77,52

77,52

77,52

77,52

77,02

May'24

76,92

76,92

76,92

76,92

77,17

Jun'24

76,54

76,80

76,45

76,80

76,79

Jul'24

75,91

76,83

75,91

76,40

75,92

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

3,0908

3,1118

3,0831

3,1118

3,0938

Oct'23

3,0677

3,0855

3,0566

3,0830

3,0679

Nov'23

2,9922

3,0105

2,9849

3,0096

2,9946

Dec'23

2,9046

2,9171

2,8967

2,9171

2,9053

Jan'24

2,8048

2,8743

2,7999

2,8551

2,8143

Feb'24

2,7652

2,8331

2,7650

2,8144

2,7790

Mar'24

2,7570

2,7875

2,7253

2,7691

2,7379

Apr'24

2,7276

2,7385

2,6868

2,7187

2,6912

May'24

2,6907

2,7035

2,6548

2,6844

2,6598

Jun'24

2,6724

2,6792

2,6257

2,6599

2,6370

Jul'24

2,6657

2,6657

2,6268

2,6513

2,6301

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

2,623

2,630

2,610

2,629

2,621

Oct'23

2,763

2,765

2,746

2,765

2,755

Nov'23

3,240

3,246

3,229

3,246

3,243

Dec'23

3,745

3,750

3,737

3,750

3,748

Jan'24

3,949

3,962

3,949

3,962

3,957

Feb'24

3,872

3,896

3,860

3,876

3,855

Mar'24

3,549

3,574

3,538

3,553

3,541

Apr'24

3,225

3,241

3,209

3,224

3,213

May'24

3,203

3,226

3,196

3,211

3,197

Jun'24

3,290

3,309

3,282

3,299

3,284

Jul'24

3,381

3,406

3,381

3,394

3,379

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

2,8063

2,8177

2,7964

2,8172

2,8217

Oct'23

2,5859

2,6021

2,5807

2,6014

2,6035

Nov'23

2,4772

2,4903

2,4688

2,4895

2,4886

Dec'23

2,3806

2,3981

2,3806

2,3981

2,3961

Jan'24

2,3363

2,3707

2,3264

2,3476

2,3354

Feb'24

2,3282

2,3548

2,3134

2,3337

2,3208

Mar'24

2,3342

2,3584

2,3193

2,3387

2,3265

Apr'24

2,5414

2,5449

2,5234

2,5241

2,5146

May'24

2,5349

2,5372

2,5084

2,5165

2,5080

Jun'24

2,5150

2,5181

2,4870

2,4952

2,4871

Jul'24

2,4806

2,4844

2,4622

2,4622

2,4541

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts