Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

69,35

-0,32

-0,46%

Tháng 5/2023

Dầu Brent

giao ngay

75,06

-0,26

-0,35%

Tháng 5/2023

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

2,30

-0,05

-2,21%

Tháng 4/2023

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

252,27

-1,62

-0,64%

Tháng 4/2023

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

268,66

-0,36

-0,13%

Tháng 4/2023

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

75,09

75,17

74,94

74,98

75,32

Jun'23

74,83

74,84

74,72

74,78

75,03

Jul'23

73,51

74,92

72,58

74,91

73,48

Aug'23

73,42

74,71

72,64

74,71

73,33

Sep'23

73,00

74,43

73,00

74,43

73,11

Oct'23

74,11

74,11

74,11

74,11

72,88

Nov'23

73,81

73,81

73,81

73,81

72,66

Dec'23

71,76

73,65

71,65

73,51

72,43

Jan'24

72,72

73,20

72,60

73,20

72,19

Feb'24

72,92

72,92

72,92

72,92

71,96

Mar'24

72,19

72,69

72,19

72,69

71,77

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'23

67,62

69,60

66,77

69,33

67,64

May'23

69,48

69,54

69,24

69,31

69,67

Jun'23

69,57

69,66

69,39

69,43

69,77

Jul'23

69,52

69,64

69,40

69,50

69,72

Aug'23

69,31

69,44

69,20

69,20

69,53

Sep'23

69,08

69,13

69,02

69,09

69,26

Oct'23

67,00

69,00

66,70

68,96

67,49

Nov'23

66,60

68,69

66,51

68,66

67,26

Dec'23

68,23

68,34

68,12

68,21

68,34

Jan'24

66,46

68,08

66,17

68,04

66,81

Feb'24

65,92

67,76

65,92

67,75

66,59

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'23

2,6903

2,6903

2,6864

2,6866

2,6902

May'23

2,5709

2,5748

2,5636

2,5671

2,5729

Jun'23

2,5008

2,5029

2,4957

2,4976

2,5035

Jul'23

2,4730

2,4730

2,4730

2,4730

2,4811

Aug'23

2,4700

2,4700

2,4700

2,4700

2,4605

Sep'23

2,4378

2,4806

2,4302

2,4788

2,4628

Oct'23

2,4662

2,4820

2,4356

2,4806

2,4646

Nov'23

2,4648

2,4819

2,4424

2,4797

2,4636

Dec'23

2,4337

2,4776

2,4264

2,4748

2,4590

Jan'24

2,4579

2,4730

2,4239

2,4724

2,4569

Feb'24

2,4521

2,4688

2,4196

2,4676

2,4523

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'23

2,322

2,326

2,285

2,295

2,348

May'23

2,456

2,462

2,425

2,435

2,485

Jun'23

2,699

2,702

2,664

2,679

2,721

Jul'23

2,929

2,933

2,910

2,911

2,957

Aug'23

2,962

2,968

2,955

2,955

2,993

Sep'23

2,920

2,920

2,920

2,920

2,952

Oct'23

3,004

3,010

3,004

3,010

3,037

Nov'23

3,249

3,411

3,178

3,402

3,224

Dec'23

3,793

3,793

3,793

3,793

3,831

Jan'24

3,980

3,980

3,980

3,980

4,020

Feb'24

3,733

3,907

3,674

3,900

3,701

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'23

2,5243

2,5268

2,5212

2,5227

2,5389

May'23

2,4942

2,4976

2,4911

2,4915

2,5063

Jun'23

2,4437

2,4437

2,4437

2,4437

2,4573

Jul'23

2,3757

2,4231

2,3702

2,4107

2,3905

Aug'23

2,3400

2,3750

2,3218

2,3627

2,3425

Sep'23

2,2870

2,3204

2,2713

2,3118

2,2923

Oct'23

2,1481

2,1481

2,1481

2,1481

2,1511

Nov'23

2,1050

2,1065

2,0818

2,1033

2,0850

Dec'23

2,0450

2,0729

2,0257

2,0677

2,0499

Jan'24

2,0455

2,0513

2,0330

2,0507

2,0331

Feb'24

2,0409

2,0495

2,0409

2,0495

2,0320

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts