Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

67,08

+0,34

+0,51%

Tháng 4/2023

Dầu Brent

giao ngay

73,29

+0,32

+0,44%

Tháng 5/2023

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

2,36

+0,03

+1,11%

Tháng 4/2023

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

250,69

+0,54

+0,22%

Tháng 4/2023

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

269,59

+1,72

+0,64%

Tháng 4/2023

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

72,89

73,46

72,45

73,35

72,97

Jun'23

72,62

73,21

72,30

73,18

72,77

Jul'23

72,07

73,10

72,07

73,10

72,68

Aug'23

74,62

74,62

71,64

72,50

73,82

Sep'23

74,33

74,60

71,03

72,27

73,56

Oct'23

74,00

74,03

71,14

72,03

73,29

Nov'23

71,81

73,68

71,16

71,81

73,03

Dec'23

72,99

74,08

70,45

71,60

72,77

Jan'24

71,45

73,20

70,80

71,37

72,50

Feb'24

71,14

71,14

71,14

71,14

72,23

Mar'24

72,95

72,95

70,97

70,97

72,01

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'23

66,62

67,37

66,32

67,11

66,74

May'23

66,90

67,60

66,52

67,33

66,93

Jun'23

67,07

67,78

66,72

67,52

67,12

Jul'23

67,16

67,68

66,89

67,55

67,16

Aug'23

66,83

67,55

66,77

67,46

67,08

Sep'23

66,81

67,47

66,64

67,17

66,92

Oct'23

66,43

66,71

66,43

66,71

66,72

Nov'23

66,31

66,76

66,27

66,73

66,51

Dec'23

66,24

66,82

65,98

66,64

66,30

Jan'24

67,48

68,44

64,96

66,09

67,21

Feb'24

67,51

67,51

64,89

65,89

66,98

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'23

2,6750

2,7048

2,6750

2,6931

2,6787

May'23

2,5400

2,5650

2,5380

2,5595

2,5472

Jun'23

2,4701

2,4959

2,4701

2,4867

2,4795

Jul'23

2,4547

2,4547

2,4547

2,4547

2,4547

Aug'23

2,4795

2,4990

2,4131

2,4500

2,4536

Sep'23

2,4885

2,5117

2,4157

2,4520

2,4558

Oct'23

2,4950

2,5024

2,4185

2,4528

2,4573

Nov'23

2,4807

2,4973

2,4225

2,4515

2,4564

Dec'23

2,4509

2,4509

2,4509

2,4509

2,4467

Jan'24

2,4716

2,4993

2,4151

2,4446

2,4498

Feb'24

2,4640

2,4922

2,4125

2,4400

2,4448

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'23

2,347

2,373

2,333

2,364

2,338

May'23

2,460

2,486

2,445

2,479

2,446

Jun'23

2,667

2,694

2,657

2,690

2,662

Jul'23

2,858

2,870

2,858

2,870

2,861

Aug'23

2,908

2,928

2,908

2,928

2,900

Sep'23

2,871

2,871

2,871

2,871

2,862

Oct'23

2,955

2,966

2,951

2,966

2,943

Nov'23

3,421

3,428

3,278

3,285

3,416

Dec'23

3,718

3,719

3,718

3,719

3,691

Jan'24

3,875

3,900

3,875

3,900

3,875

Feb'24

3,873

3,880

3,750

3,758

3,878

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'23

2,5015

2,5121

2,4890

2,5093

2,5015

May'23

2,4623

2,4750

2,4514

2,4727

2,4658

Jun'23

2,4111

2,4211

2,4021

2,4170

2,4122

Jul'23

2,3627

2,3705

2,3627

2,3700

2,3627

Aug'23

2,3193

2,3213

2,3193

2,3213

2,3146

Sep'23

2,2743

2,2743

2,2743

2,2743

2,2652

Oct'23

2,1450

2,1530

2,0778

2,1048

2,1314

Nov'23

2,1083

2,1128

2,0350

2,0566

2,0832

Dec'23

2,0323

2,0323

2,0323

2,0323

2,0217

Jan'24

2,0171

2,0470

1,9850

2,0048

2,0317

Feb'24

2,0135

2,0135

1,9991

2,0038

2,0300

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts