Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

68,23

+0,62

+0,92%

Tháng 4/2023

Dầu Brent

giao ngay

74,48

+0,79

+1,07%

Tháng 5/2023

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

2,49

+0,05

+2,17%

Tháng 4/2023

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

247,00

+3,16

+1,30%

Tháng 4/2023

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

261,40

+0,91

+0,35%

Tháng 4/2023

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

74,35

74,96

74,20

74,20

73,69

Jun'23

73,87

74,51

73,79

73,85

73,28

Jul'23

73,70

74,03

73,70

74,03

73,05

Aug'23

77,25

77,33

71,25

72,81

76,40

Sep'23

73,45

73,45

73,45

73,45

72,57

Oct'23

74,96

76,56

70,73

72,31

75,75

Nov'23

74,33

74,33

70,65

72,06

75,43

Dec'23

72,35

72,35

72,35

72,35

71,81

Jan'24

74,00

74,00

70,17

71,57

74,79

Feb'24

73,49

73,51

71,32

71,32

74,44

Mar'24

71,11

71,61

71,09

71,11

74,13

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'23

68,22

68,75

68,01

68,05

67,61

May'23

68,38

68,91

68,18

68,21

67,74

Jun'23

68,41

68,99

68,27

68,31

67,82

Jul'23

68,57

68,90

68,29

68,29

67,76

Aug'23

68,39

68,66

68,39

68,57

67,60

Sep'23

68,03

68,45

67,90

67,90

67,37

Oct'23

68,17

68,17

68,17

68,17

67,12

Nov'23

70,75

71,29

65,27

66,87

70,34

Dec'23

67,28

67,67

67,06

67,08

66,62

Jan'24

67,05

67,05

67,05

67,05

66,37

Feb'24

67,06

67,06

67,06

67,06

66,14

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'23

2,6060

2,6276

2,6029

2,6140

2,6049

May'23

2,5162

2,5382

2,5160

2,5272

2,5065

Jun'23

2,4665

2,4855

2,4665

2,4837

2,4548

Jul'23

2,4517

2,4590

2,4517

2,4590

2,4371

Aug'23

2,5565

2,5770

2,3827

2,4324

2,5449

Sep'23

2,4637

2,4637

2,4637

2,4637

2,4350

Oct'23

2,4547

2,4547

2,4547

2,4547

2,4365

Nov'23

2,4920

2,4920

2,3871

2,4354

2,5420

Dec'23

2,4580

2,4580

2,4580

2,4580

2,4308

Jan'24

2,5232

2,5588

2,3813

2,4290

2,5298

Feb'24

2,4350

2,4350

2,4350

2,4350

2,4248

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'23

2,483

2,554

2,478

2,488

2,439

May'23

2,590

2,657

2,584

2,598

2,546

Jun'23

2,799

2,866

2,798

2,802

2,759

Jul'23

3,015

3,053

3,004

3,006

2,958

Aug'23

3,044

3,091

3,044

3,056

2,997

Sep'23

3,042

3,064

3,028

3,028

2,964

Oct'23

3,088

3,149

3,085

3,085

3,043

Nov'23

3,509

3,535

3,368

3,370

3,532

Dec'23

3,802

3,846

3,802

3,820

3,764

Jan'24

4,020

4,020

4,020

4,020

3,957

Feb'24

3,913

3,913

3,902

3,902

3,841

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'23

2,4628

2,4792

2,4600

2,4610

2,4384

May'23

2,4425

2,4575

2,4394

2,4394

2,4189

Jun'23

2,4033

2,4155

2,4033

2,4141

2,3811

Jul'23

2,3693

2,3767

2,3664

2,3664

2,3430

Aug'23

2,4525

2,4538

2,2592

2,3032

2,4204

Sep'23

2,2823

2,2823

2,2823

2,2823

2,2588

Oct'23

2,1250

2,1250

2,1250

2,1250

2,1001

Nov'23

2,1183

2,1183

2,0109

2,0534

2,1592

Dec'23

2,1479

2,1495

1,9803

2,0198

2,1236

Jan'24

2,0517

2,0517

1,9670

2,0021

2,1051

Feb'24

2,0899

2,0899

1,9775

1,9997

2,1002

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts