Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

74,82

+0,02

+0,03%

Tháng 4/2023

Dầu Brent

giao ngay

80,85

+0,08

+0,10%

Tháng 5/2023

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

2,62

+0,01

+0,42%

Tháng 4/2023

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

260,97

+1,83

+0,71%

Tháng 4/2023

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

278,22

+2,07

+0,75%

Tháng 4/2023

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

80,69

80,88

80,40

80,70

80,77

Jun'23

79,91

80,30

79,91

80,17

80,23

Jul'23

81,90

82,37

77,70

79,87

81,76

Aug'23

79,08

79,50

77,52

79,50

81,34

Sep'23

80,61

81,18

77,06

79,13

80,92

Oct'23

76,83

79,56

76,65

78,74

80,47

Nov'23

78,36

78,36

76,56

78,36

80,04

Dec'23

79,22

80,09

75,79

77,98

79,61

Jan'24

77,00

78,24

75,84

77,59

79,17

Feb'24

77,50

77,88

76,00

77,19

78,71

Mar'24

76,81

76,81

76,81

76,81

78,28

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'23

74,70

74,90

74,39

74,72

74,80

May'23

74,77

75,02

74,53

74,85

74,91

Jun'23

74,81

75,06

74,57

74,88

74,95

Jul'23

74,65

74,87

74,54

74,87

74,82

Aug'23

74,42

74,60

74,22

74,55

74,54

Sep'23

74,11

74,17

73,99

74,17

74,16

Oct'23

73,46

73,79

73,43

73,79

73,75

Nov'23

74,99

75,27

71,12

73,34

75,01

Dec'23

72,80

72,99

72,59

72,86

72,92

Jan'24

72,35

72,55

72,29

72,55

72,50

Feb'24

71,78

72,97

70,29

72,09

73,63

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'23

2,7704

2,7848

2,7700

2,7796

2,7615

May'23

2,6990

2,7053

2,6900

2,7026

2,6850

Jun'23

2,6453

2,6458

2,6453

2,6453

2,6351

Jul'23

2,6250

2,6297

2,6250

2,6295

2,6147

Aug'23

2,5900

2,6347

2,5410

2,6080

2,6515

Sep'23

2,6600

2,6758

2,5402

2,6086

2,6507

Oct'23

2,5752

2,6310

2,5432

2,6084

2,6494

Nov'23

2,6175

2,6175

2,6175

2,6175

2,6047

Dec'23

2,6562

2,6611

2,5302

2,5965

2,6368

Jan'24

2,5778

2,6507

2,5275

2,5907

2,6299

Feb'24

2,5331

2,6393

2,5201

2,5820

2,6194

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'23

2,624

2,636

2,611

2,617

2,606

May'23

2,740

2,753

2,729

2,734

2,726

Jun'23

2,984

2,988

2,969

2,969

2,967

Jul'23

3,190

3,196

3,178

3,178

3,184

Aug'23

3,225

3,230

3,209

3,209

3,220

Sep'23

3,193

3,193

3,192

3,192

3,186

Oct'23

3,269

3,269

3,254

3,254

3,266

Nov'23

3,489

3,619

3,401

3,607

3,485

Dec'23

3,970

3,994

3,968

3,994

3,986

Jan'24

4,172

4,172

4,157

4,157

4,171

Feb'24

3,943

4,051

3,861

4,043

3,955

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'23

2,6078

2,6127

2,5977

2,6081

2,5914

May'23

2,5900

2,5998

2,5865

2,5938

2,5809

Jun'23

2,5546

2,5613

2,5546

2,5613

2,5508

Jul'23

2,5609

2,5922

2,4564

2,5156

2,5701

Aug'23

2,5077

2,5407

2,4185

2,4757

2,5287

Sep'23

2,4973

2,5035

2,3743

2,4295

2,4806

Oct'23

2,2321

2,2870

2,2156

2,2693

2,3197

Nov'23

2,1967

2,2357

2,1730

2,2209

2,2697

Dec'23

2,1950

2,2425

2,1283

2,1841

2,2313

Jan'24

2,1351

2,1655

2,1170

2,1650

2,2115

Feb'24

2,1226

2,1744

2,1226

2,1594

2,2052

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts