Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

67,29

-0,35

-0,52%

Tháng 4/2023

Dầu Brent

giao ngay

73,41

-0,38

-0,51%

Tháng 5/2023

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

2,24

+0,02

+0,90%

Tháng 4/2023

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

252,59

-1,01

-0,40%

Tháng 4/2023

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

267,00

-1,71

-0,64%

Tháng 4/2023

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

73,74

74,03

73,39

73,40

73,79

Jun'23

73,50

73,77

73,23

73,23

73,54

Jul'23

73,51

73,63

73,24

73,63

73,48

Aug'23

73,42

73,42

73,42

73,42

73,33

Sep'23

73,00

73,00

73,00

73,00

73,11

Oct'23

70,17

72,88

70,17

72,88

72,03

Nov'23

72,66

72,66

70,80

72,66

71,81

Dec'23

71,92

72,46

69,56

72,43

71,60

Jan'24

70,94

72,19

70,92

72,19

71,37

Feb'24

71,96

71,96

71,96

71,96

71,14

Mar'24

71,77

71,77

70,26

71,77

70,97

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'23

67,62

67,75

67,29

67,29

67,64

May'23

67,83

68,08

67,37

67,48

67,82

Jun'23

67,99

68,24

67,57

67,65

67,99

Jul'23

68,04

68,26

67,63

67,63

68,01

Aug'23

67,85

68,04

67,64

67,64

67,90

Sep'23

67,75

67,95

67,35

67,43

67,71

Oct'23

66,43

67,49

64,42

67,49

66,72

Nov'23

66,31

67,34

64,29

67,26

66,51

Dec'23

67,00

67,18

66,63

66,67

67,04

Jan'24

66,46

66,46

66,46

66,46

66,09

Feb'24

65,56

66,65

64,24

66,59

65,89

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'23

2,6856

2,6907

2,6700

2,6718

2,6871

May'23

2,5571

2,5622

2,5416

2,5440

2,5578

Jun'23

2,4889

2,4935

2,4776

2,4776

2,4888

Jul'23

2,4662

2,4682

2,4662

2,4675

2,4645

Aug'23

2,4637

2,4637

2,4633

2,4633

2,4605

Sep'23

2,4411

2,4647

2,3726

2,4628

2,4520

Oct'23

2,4462

2,4653

2,3796

2,4646

2,4528

Nov'23

2,3912

2,4636

2,3822

2,4636

2,4515

Dec'23

2,4509

2,4603

2,3708

2,4590

2,4467

Jan'24

2,4497

2,4574

2,3703

2,4569

2,4446

Feb'24

2,4456

2,4523

2,3670

2,4523

2,4400

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'23

2,246

2,260

2,239

2,242

2,223

May'23

2,339

2,369

2,339

2,352

2,331

Jun'23

2,566

2,588

2,566

2,578

2,556

Jul'23

2,788

2,803

2,788

2,794

2,772

Aug'23

2,844

2,844

2,843

2,843

2,814

Sep'23

2,795

2,800

2,795

2,800

2,778

Oct'23

2,883

2,888

2,883

2,886

2,862

Nov'23

3,249

3,250

3,249

3,250

3,224

Dec'23

3,677

3,677

3,650

3,665

3,633

Jan'24

3,847

3,851

3,847

3,851

3,816

Feb'24

3,733

3,733

3,733

3,733

3,701

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'23

2,5360

2,5383

2,5204

2,5204

2,5360

May'23

2,4968

2,5000

2,4845

2,4845

2,4968

Jun'23

2,4403

2,4403

2,4315

2,4315

2,4409

Jul'23

2,3627

2,3922

2,2835

2,3905

2,3627

Aug'23

2,3400

2,3400

2,3400

2,3400

2,3425

Sep'23

2,2743

2,2942

2,2009

2,2923

2,2652

Oct'23

2,1007

2,1331

2,0606

2,1328

2,1048

Nov'23

2,0519

2,0873

2,0354

2,0850

2,0566

Dec'23

2,0450

2,0450

2,0450

2,0450

2,0499

Jan'24

1,9886

2,0339

1,9879

2,0331

2,0048

Feb'24

2,0320

2,0320

2,0320

2,0320

2,0038

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts