Mặt hàng

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI sàn Nymex

USD/bbl

76,59

-0,48

-0,62%

Tháng 9/2023

Dầu Brent sàn ICE

USD/bbl

80,53

-0,54

-0,67%

Tháng 9/2023

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

USD/gallon

 

278,48

-1,70

-0,61%

Tháng 8/2023

Khí gas kỳ hạn Nymex

USD/MMBtu

2,69

-0,03

-0,96%

Tháng 8/2023

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

USD/gallon

273,62

-0,95

-0,35%

Tháng 8/2023

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

80,99

80,99

80,54

80,55

81,07

Oct'23

80,61

80,61

80,34

80,35

80,88

Nov'23

80,06

80,18

80,06

80,18

80,54

Dec'23

79,70

79,81

79,65

79,69

80,17

Jan'24

79,36

79,36

79,36

79,36

79,79

Feb'24

78,98

78,98

78,98

78,98

79,42

Mar'24

79,20

79,20

79,05

79,05

78,03

Apr'24

78,71

78,71

78,71

78,71

77,74

May'24

78,39

78,39

78,39

78,39

77,46

Jun'24

77,52

78,12

77,52

78,09

77,19

Jul'24

77,78

77,78

77,78

77,78

76,90

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

77,01

77,02

76,56

76,67

77,07

Oct'23

76,62

76,72

76,27

76,28

76,78

Nov'23

76,29

76,29

75,95

75,95

76,45

Dec'23

75,75

75,76

75,56

75,57

76,07

Jan'24

75,30

75,30

75,18

75,18

75,67

Feb'24

75,01

75,01

74,80

74,80

75,28

Mar'24

74,60

74,60

74,54

74,54

74,90

Apr'24

74,11

74,11

74,11

74,11

74,53

May'24

73,48

74,17

73,38

74,17

73,21

Jun'24

73,40

73,50

73,40

73,40

73,80

Jul'24

73,06

73,06

73,06

73,06

73,41

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

2,7458

2,7489

2,7350

2,7362

2,7457

Sep'23

2,7407

2,7407

2,7262

2,7288

2,7380

Oct'23

2,7130

2,7166

2,7101

2,7124

2,7207

Nov'23

2,6871

2,6871

2,6871

2,6871

2,6953

Dec'23

2,6651

2,6651

2,6567

2,6567

2,6679

Jan'24

2,6439

2,6439

2,6439

2,6439

2,6476

Feb'24

2,6030

2,6297

2,5937

2,6251

2,5720

Mar'24

2,5766

2,6023

2,5675

2,5975

2,5479

Apr'24

2,5456

2,5655

2,5422

2,5640

2,5178

May'24

2,5258

2,5403

2,5258

2,5403

2,4973

Jun'24

2,5070

2,5242

2,5058

2,5214

2,4816

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

2,721

2,734

2,683

2,687

2,713

Sep'23

2,713

2,730

2,680

2,682

2,707

Oct'23

2,807

2,833

2,784

2,789

2,809

Nov'23

3,211

3,214

3,177

3,177

3,193

Dec'23

3,583

3,583

3,583

3,583

3,595

Jan'24

3,798

3,798

3,793

3,797

3,804

Feb'24

3,706

3,706

3,706

3,706

3,716

Mar'24

3,430

3,430

3,430

3,430

3,434

Apr'24

3,145

3,145

3,145

3,145

3,148

May'24

3,130

3,150

3,119

3,135

3,114

Jun'24

3,223

3,243

3,211

3,228

3,206

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

2,7963

2,7968

2,7841

2,7880

2,8018

Sep'23

2,7570

2,7574

2,7392

2,7445

2,7567

Oct'23

2,4779

2,4813

2,4779

2,4785

2,4955

Nov'23

2,3815

2,3820

2,3789

2,3792

2,3975

Dec'23

2,3187

2,3187

2,3094

2,3113

2,3291

Jan'24

2,2822

2,2822

2,2822

2,2822

2,2948

Feb'24

2,2708

2,2915

2,2588

2,2914

2,2528

Mar'24

2,2680

2,3016

2,2680

2,3009

2,2627

Apr'24

2,4452

2,4642

2,4401

2,4642

2,4287

May'24

2,4376

2,4517

2,4351

2,4517

2,4222

Jun'24

2,4200

2,4279

2,4094

2,4275

2,4027

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts