Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

78,20

+0,26

+0,33%

Tháng 1/2023

Dầu Brent

giao ngay

85,30

-0,04

-0,05%

Tháng 1/2023

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

7,17

-0,14

-1,94%

Tháng 12/2022

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

245,37

-2,07

-0,84%

Tháng 12/2022

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

338,82

+2,89

+0,86%

Tháng 12/2022

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

84,94

85,55

83,91

85,32

85,41

Feb'23

84,74

85,48

83,98

85,29

85,14

Mar'23

84,62

85,23

84,10

85,23

84,93

Apr'23

84,60

84,60

84,05

84,60

84,62

May'23

83,86

84,24

83,30

84,24

86,06

Jun'23

83,79

83,96

83,24

83,96

83,77

Jul'23

83,27

83,32

82,56

83,32

84,79

Aug'23

82,76

82,85

82,20

82,85

84,21

Sep'23

82,34

82,34

82,31

82,32

82,36

Oct'23

81,87

81,87

81,87

81,87

83,09

Nov'23

81,41

81,41

81,41

81,41

82,56

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

77,51

78,43

76,89

78,28

77,94

Feb'23

77,57

78,54

77,05

78,34

78,07

Mar'23

77,74

78,56

77,19

78,32

78,12

Apr'23

77,77

78,45

77,17

78,35

78,05

May'23

77,43

78,33

77,08

78,15

77,88

Jun'23

77,24

78,18

76,89

77,99

77,62

Jul'23

77,30

77,36

77,18

77,34

77,29

Aug'23

76,72

76,88

76,72

76,88

76,91

Sep'23

76,68

76,68

76,40

76,40

76,49

Oct'23

76,07

76,12

75,87

76,12

76,06

Nov'23

75,34

75,92

75,30

75,68

75,63

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

3,3510

3,3944

3,3344

3,3882

3,3593

Jan'23

3,2571

3,3126

3,2477

3,3053

3,2768

Feb'23

3,1873

3,2316

3,1743

3,2242

3,2014

Mar'23

3,1064

3,1449

3,0948

3,1381

3,1196

Apr'23

3,0359

3,0500

3,0225

3,0415

3,0303

May'23

3,0434

3,0434

2,9470

2,9614

3,0202

Jun'23

2,9079

2,9279

2,8911

2,9250

2,9095

Jul'23

2,8651

2,8651

2,8651

2,8651

2,8814

Aug'23

2,8775

2,9284

2,8459

2,8616

2,9076

Sep'23

2,8512

2,9092

2,8311

2,8470

2,8899

Oct'23

2,8480

2,8484

2,8195

2,8329

2,8728

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

7,332

7,400

7,093

7,166

7,308

Jan'23

7,727

7,804

7,503

7,555

7,708

Feb'23

7,518

7,564

7,293

7,347

7,486

Mar'23

6,645

6,689

6,516

6,565

6,645

Apr'23

5,244

5,313

5,200

5,235

5,251

May'23

5,157

5,242

5,148

5,162

5,181

Jun'23

5,246

5,310

5,229

5,258

5,258

Jul'23

5,336

5,384

5,311

5,315

5,335

Aug'23

5,342

5,385

5,313

5,338

5,336

Sep'23

5,242

5,322

5,239

5,291

5,272

Oct'23

5,286

5,372

5,286

5,338

5,319

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

2,4736

2,4736

2,4258

2,4537

2,4744

Jan'23

2,3894

2,3927

2,3500

2,3745

2,3930

Feb'23

2,3685

2,3717

2,3322

2,3577

2,3741

Mar'23

2,3710

2,3749

2,3433

2,3688

2,3841

Apr'23

2,5476

2,5522

2,5350

2,5513

2,5661

May'23

2,5457

2,5457

2,5282

2,5393

2,5609

Jun'23

2,5276

2,5276

2,5157

2,5259

2,5421

Jul'23

2,4979

2,5018

2,4866

2,5018

2,5113

Aug'23

2,4599

2,4599

2,4599

2,4599

2,4718

Sep'23

2,3959

2,4238

2,3740

2,4227

2,4454

Oct'23

2,2102

2,2577

2,2100

2,2562

2,2747

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts