Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

88,13

+0,22

+0,25%

Tháng 12/2022

Dầu Brent

giao ngay

95,94

+0,25

+0,26%

Tháng 12/2022

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

5,67

+0,06

+1,09%

Tháng 11/2022

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

291,58

+1,64

+0,57%

Tháng 11/2022

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

415,24

+3,23

+0,78%

Tháng 11/2022

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

96,16

96,26

95,80

95,99

95,69

Jan'23

94,17

94,40

93,83

94,11

93,79

Feb'23

92,38

92,55

92,38

92,55

92,09

Mar'23

87,80

90,92

87,53

90,61

88,68

Apr'23

87,80

89,29

87,80

89,29

87,45

May'23

85,66

88,19

85,66

88,19

86,44

Jun'23

84,84

87,44

84,63

87,21

85,53

Jul'23

86,15

86,40

86,15

86,40

84,78

Aug'23

85,65

85,65

85,65

85,65

84,08

Sep'23

84,93

84,93

84,93

84,93

83,40

Oct'23

84,27

84,27

84,27

84,27

82,78

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

88,26

88,48

87,94

88,12

87,91

Jan'23

87,06

87,27

86,75

86,98

86,68

Feb'23

85,70

85,92

85,44

85,60

85,34

Mar'23

84,40

84,58

84,17

84,31

84,05

Apr'23

80,31

83,29

80,02

82,91

81,06

May'23

82,05

82,18

82,05

82,18

81,91

Jun'23

81,30

81,51

81,17

81,26

81,04

Jul'23

80,62

80,62

80,36

80,36

80,25

Aug'23

79,70

79,70

79,70

79,70

78,12

Sep'23

79,03

79,03

79,03

79,03

78,92

Oct'23

76,50

78,63

76,50

78,35

77,01

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

4,1746

4,1752

4,1510

4,1588

4,1201

Dec'22

3,7146

3,7163

3,6917

3,6977

3,6766

Jan'23

3,5757

3,5772

3,5556

3,5602

3,5435

Feb'23

3,4686

3,4686

3,4500

3,4500

3,4367

Mar'23

3,3489

3,3489

3,3420

3,3420

3,3299

Apr'23

3,1619

3,2410

3,1219

3,2196

3,1589

May'23

3,1457

3,1457

3,1457

3,1457

3,1344

Jun'23

3,0039

3,0822

2,9750

3,0645

3,0096

Jul'23

2,9848

3,0349

2,9362

3,0229

2,9694

Aug'23

2,9459

3,0035

2,9078

2,9934

2,9405

Sep'23

2,9290

2,9789

2,8891

2,9699

2,9165

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

5,703

5,703

5,662

5,662

5,606

Dec'22

6,190

6,195

6,138

6,195

6,119

Jan'23

6,452

6,469

6,417

6,469

6,387

Feb'23

6,260

6,293

6,246

6,293

6,217

Mar'23

5,626

5,639

5,604

5,638

5,597

Apr'23

4,764

4,779

4,748

4,772

4,777

May'23

4,700

4,711

4,680

4,711

4,711

Jun'23

4,771

4,775

4,747

4,775

4,777

Jul'23

4,836

4,837

4,815

4,837

4,848

Aug'23

4,849

4,859

4,838

4,859

4,863

Sep'23

4,813

4,814

4,805

4,814

4,823

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

2,9246

2,9352

2,9158

2,9158

2,8994

Dec'22

2,6025

2,6312

2,5880

2,5970

2,5776

Jan'23

2,5293

2,5515

2,5129

2,5204

2,5059

Feb'23

2,5092

2,5092

2,5088

2,5089

2,4853

Mar'23

2,5152

2,5152

2,4950

2,4950

2,4897

Apr'23

2,5917

2,6650

2,5917

2,6566

2,6104

May'23

2,5778

2,6510

2,5778

2,6432

2,5978

Jun'23

2,6405

2,6421

2,6405

2,6421

2,6133

Jul'23

2,5241

2,5750

2,5241

2,5692

2,5286

Aug'23

2,4863

2,5210

2,4809

2,5196

2,4801

Sep'23

2,4317

2,4673

2,4303

2,4652

2,4269

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts