Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 07/2/2024
Hôm nay 07/2/2024, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1200,25
|
0,06%
|
-1,72%
|
-3,55%
|
-20,64%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
596,63
|
0,27%
|
0,18%
|
0,02%
|
-23,05%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
554,50
|
0,18%
|
-2,63%
|
-3,40%
|
-0,81%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
3867,00
|
0,62%
|
1,82%
|
4,71%
|
-3,25%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,7100
|
0,00%
|
2,09%
|
7,75%
|
-5,89%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
16,26
|
-0,55%
|
6,97%
|
7,40%
|
-8,50%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
151,20
|
-0,85%
|
-1,11%
|
1,34%
|
8,86%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
380,95
|
1,75%
|
8,09%
|
12,71%
|
53,05%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
188,20
|
-0,69%
|
-2,99%
|
3,75%
|
6,30%
|
Bông
(US cent/lb)
|
87,54
|
0,57%
|
3,26%
|
8,85%
|
2,23%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
5220,00
|
0,60%
|
8,64%
|
27,50%
|
102,25%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
18,4350
|
-0,75%
|
1,43%
|
5,40%
|
3,68%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
595,20
|
0,25%
|
-3,23%
|
-2,26%
|
-28,68%
|
Lúa mạch
(US cent/bushel)
|
376,9523
|
-0,28%
|
0,06%
|
4,49%
|
0,12%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1168,00
|
-0,26%
|
-1,52%
|
-3,63%
|
-16,57%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
23,56
|
0,13%
|
-1,46%
|
8,37%
|
13,05%
|
Chè
(USD/kg)
|
2,61
|
0,00%
|
-0,38%
|
-5,43%
|
-7,12%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
835,00
|
0,00%
|
-1,18%
|
1,83%
|
-25,78%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
421,25
|
1,69%
|
0,12%
|
0,66%
|
-23,89%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
5500,00
|
4,76%
|
0,31%
|
-2,65%
|
20,22%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
37,50
|
3,31%
|
1,90%
|
22,55%
|
27,55%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
438,0588
|
-0,16%
|
-2,16%
|
-3,72%
|
-34,91%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics