Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 05/2/2024
Hôm nay 05/2/2024, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1186,25
|
-0,19%
|
-0,82%
|
-4,90%
|
-21,79%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
594,96
|
-0,80%
|
0,24%
|
-0,22%
|
-21,92%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
557,00
|
0,27%
|
-3,38%
|
-2,79%
|
-5,59%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
3764,00
|
-0,90%
|
-6,30%
|
3,95%
|
-2,26%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,7000
|
-1,16%
|
5,99%
|
10,39%
|
-8,06%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
16,27
|
-0,31%
|
7,04%
|
1,24%
|
-9,21%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
152,30
|
-0,59%
|
0,13%
|
2,49%
|
8,32%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
381,55
|
4,02%
|
20,27%
|
9,63%
|
57,83%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
191,95
|
-1,16%
|
-0,98%
|
3,06%
|
11,08%
|
Bông
(US cent/lb)
|
87,11
|
0,72%
|
3,25%
|
7,64%
|
1,97%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
5009,00
|
1,07%
|
7,21%
|
18,19%
|
94,98%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
18,3950
|
-0,22%
|
1,63%
|
4,31%
|
4,79%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
590,90
|
-0,20%
|
-5,14%
|
-6,59%
|
-28,80%
|
Lúa mạch
(US cent/bushel)
|
369,5509
|
-0,59%
|
1,18%
|
2,37%
|
-1,32%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1171,00
|
0,00%
|
-1,26%
|
-3,38%
|
-13,64%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
23,89
|
1,40%
|
0,50%
|
14,58%
|
12,48%
|
Chè
(USD/kg)
|
2,61
|
0,00%
|
-0,38%
|
-16,35%
|
-7,12%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
830,00
|
0,00%
|
-1,78%
|
1,22%
|
-27,83%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
416,00
|
-1,54%
|
-4,70%
|
-4,48%
|
-23,70%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
5475,00
|
4,29%
|
-0,15%
|
-0,45%
|
21,67%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
37,00
|
0,00%
|
1,37%
|
20,92%
|
23,33%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
441,0965
|
-0,37%
|
0,13%
|
-3,12%
|
-34,96%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics