Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1160,39

0,20%

-1,41%

-1,38%

-16,21%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

552,84

-3,31%

-3,64%

-11,72%

-16,26%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

437,02

-1,36%

-3,02%

-14,05%

-25,55%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

3963,00

0,13%

-3,11%

1,17%

1,10%

Phô mai

(USD/lb)

1,9940

-0,75%

3,10%

-2,45%

23,85%

Sữa

(USD/cwt)

19,77

-0,15%

-0,65%

0,36%

42,03%

Cao su

(US cent/kg)

161,60

-1,16%

-3,92%

-11,65%

23,26%

Nước cam

(US cent/lb)

447,55

-2,72%

0,45%

4,24%

51,20%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

247,97

5,89%

9,46%

11,65%

51,52%

Bông

(US cent/lb)

66,15

-0,66%

-3,05%

-8,00%

-17,74%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

8275,42

5,04%

7,23%

-12,75%

150,85%

Gạo thô

(USD/cwt)

17,1053

0,56%

1,09%

-3,23%

14,84%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

630,42

-0,46%

-3,30%

0,56%

-17,88%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

287,2626

22,23%

-6,46%

-13,73%

-32,83%

Vải len

(AUD/100kg)

1125,00

0,00%

-1,49%

-2,34%

-3,18%

Đường thô

(US cent/lb)

19,65

-2,84%

-4,70%

5,57%

-16,19%

Chè

(USD/kg)

223,46

2,48%

2,48%

8,03%

22,37%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

920,50

-0,62%

-0,48%

-0,53%

2,28%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

482,64

-2,19%

-2,15%

2,96%

7,25%

(EUR/tấn)

6675,00

1,91%

2,30%

1,29%

44,11%

Khoai tây

(EUR/100kg)

17,50

-54,66%

-55,70%

-55,24%

-40,48%

Ngô

(US cent/bushel)

399,7945

0,02%

-4,64%

-11,01%

-19,10%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics