Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1051,71

-0,50%

0,91%

5,54%

-17,64%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

581,58

-0,41%

0,62%

5,36%

2,98%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

521,12

-2,25%

-1,22%

7,22%

4,75%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4012,00

0,35%

0,58%

2,01%

8,32%

Phô mai

(USD/lb)

2,2830

0,66%

-1,89%

4,10%

29,20%

Sữa

(USD/cwt)

23,30

0,00%

-0,26%

13,11%

26,70%

Cao su

(US cent/kg)

198,90

-1,87%

1,79%

9,17%

46,25%

Nước cam

(US cent/lb)

461,70

-1,82%

-2,70%

-7,61%

30,13%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

271,82

0,93%

3,30%

10,25%

82,31%

Bông

(US cent/lb)

71,31

0,13%

-0,47%

2,34%

-18,47%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

7720,59

-6,86%

-0,70%

-20,15%

120,46%

Gạo thô

(USD/cwt)

15,2088

-0,56%

-0,44%

0,93%

-4,32%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

604,33

0,35%

0,30%

2,52%

-15,82%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

388,0390

-1,14%

6,31%

17,89%

-10,69%

Vải len

(AUD/100kg)

1087,00

0,00%

-1,00%

0,00%

-4,23%

Đường thô

(US cent/lb)

22,53

-1,10%

-0,11%

15,89%

-14,50%

Chè

(USD/kg)

245,48

3,21%

3,21%

6,93%

39,36%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1193,80

0,26%

2,98%

27,49%

47,38%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

470,74

0,37%

-0,95%

0,05%

5,19%

(EUR/tấn)

7749,00

-0,27%

-3,74%

-1,29%

63,55%

Khoai tây

(EUR/100kg)

29,70

-1,00%

-1,33%

1,71%

44,17%

Ngô

(US cent/bushel)

422,8323

-0,45%

2,69%

5,45%

-13,48%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics