Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 11/11/2024
Hôm nay 11/11/2024, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1024,16
|
0,73%
|
3,74%
|
2,83%
|
-25,07%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
565,63
|
-1,20%
|
-0,55%
|
-3,35%
|
-6,08%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
558,17
|
-1,05%
|
0,38%
|
5,30%
|
6,22%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
5100,00
|
3,03%
|
4,83%
|
19,97%
|
36,25%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,9142
|
5,12%
|
2,36%
|
-6,58%
|
9,32%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
19,99
|
0,05%
|
-0,45%
|
-11,27%
|
16,76%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
197,00
|
-0,81%
|
1,23%
|
-2,43%
|
33,20%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
472,58
|
-10,27%
|
-10,56%
|
-1,39%
|
24,63%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
253,77
|
0,00%
|
3,35%
|
0,57%
|
42,05%
|
Bông
(US cent/lb)
|
70,90
|
-0,07%
|
1,41%
|
-1,64%
|
-8,49%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
7133,53
|
0,21%
|
-2,77%
|
-8,03%
|
76,09%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
14,5020
|
0,99%
|
-1,45%
|
-4,03%
|
-13,81%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
646,75
|
0,56%
|
2,38%
|
5,07%
|
-5,27%
|
Lúa mạch
(US cent/bushel)
|
350,8223
|
-2,95%
|
-10,04%
|
-5,88%
|
-6,07%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1132,00
|
0,00%
|
0,62%
|
-0,61%
|
0,35%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
21,78
|
0,07%
|
-0,48%
|
-1,94%
|
-21,40%
|
Chè
(USD/kg)
|
226,19
|
-0,54%
|
-0,54%
|
-4,86%
|
54,26%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
1339,20
|
0,44%
|
0,96%
|
10,29%
|
56,63%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
536,77
|
0,05%
|
4,07%
|
7,51%
|
21,17%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
7900,00
|
0,64%
|
1,94%
|
8,22%
|
43,64%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
28,50
|
-0,35%
|
-1,38%
|
-3,72%
|
5,17%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
429,8398
|
-0,27%
|
3,26%
|
5,35%
|
-12,72%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics