Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1024,16

0,73%

3,74%

2,83%

-25,07%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

565,63

-1,20%

-0,55%

-3,35%

-6,08%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

558,17

-1,05%

0,38%

5,30%

6,22%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

5100,00

3,03%

4,83%

19,97%

36,25%

Phô mai

(USD/lb)

1,9142

5,12%

2,36%

-6,58%

9,32%

Sữa

(USD/cwt)

19,99

0,05%

-0,45%

-11,27%

16,76%

Cao su

(US cent/kg)

197,00

-0,81%

1,23%

-2,43%

33,20%

Nước cam

(US cent/lb)

472,58

-10,27%

-10,56%

-1,39%

24,63%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

253,77

0,00%

3,35%

0,57%

42,05%

Bông

(US cent/lb)

70,90

-0,07%

1,41%

-1,64%

-8,49%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

7133,53

0,21%

-2,77%

-8,03%

76,09%

Gạo thô

(USD/cwt)

14,5020

0,99%

-1,45%

-4,03%

-13,81%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

646,75

0,56%

2,38%

5,07%

-5,27%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

350,8223

-2,95%

-10,04%

-5,88%

-6,07%

Vải len

(AUD/100kg)

1132,00

0,00%

0,62%

-0,61%

0,35%

Đường thô

(US cent/lb)

21,78

0,07%

-0,48%

-1,94%

-21,40%

Chè

(USD/kg)

226,19

-0,54%

-0,54%

-4,86%

54,26%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1339,20

0,44%

0,96%

10,29%

56,63%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

536,77

0,05%

4,07%

7,51%

21,17%

(EUR/tấn)

7900,00

0,64%

1,94%

8,22%

43,64%

Khoai tây

(EUR/100kg)

28,50

-0,35%

-1,38%

-3,72%

5,17%

Ngô

(US cent/bushel)

429,8398

-0,27%

3,26%

5,35%

-12,72%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics