Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 12/11/2024
Hôm nay 12/11/2024, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1012,13
|
0,04%
|
1,85%
|
1,62%
|
-25,95%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
565,84
|
0,06%
|
-1,25%
|
-3,40%
|
-6,13%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
568,15
|
1,79%
|
1,27%
|
7,82%
|
5,31%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
5195,00
|
1,86%
|
6,22%
|
20,42%
|
33,07%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,8060
|
-0,82%
|
-3,42%
|
-11,86%
|
3,14%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
19,93
|
-0,25%
|
-0,75%
|
-11,54%
|
16,41%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
197,00
|
-0,81%
|
1,23%
|
-2,43%
|
33,20%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
474,23
|
0,15%
|
-7,33%
|
-4,37%
|
25,06%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
256,21
|
0,02%
|
2,15%
|
-1,95%
|
43,41%
|
Bông
(US cent/lb)
|
69,83
|
-0,01%
|
-0,16%
|
-1,83%
|
-9,87%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
7367,82
|
0,04%
|
2,04%
|
-3,35%
|
81,88%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
14,5703
|
0,14%
|
-0,95%
|
-3,54%
|
-13,38%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
640,68
|
-0,94%
|
1,48%
|
4,15%
|
-6,10%
|
Lúa mạch
(US cent/bushel)
|
347,8226
|
0,60%
|
-11,17%
|
-6,76%
|
-6,95%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1132,00
|
0,00%
|
0,62%
|
-0,61%
|
0,35%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
21,33
|
0,09%
|
-2,34%
|
-4,70%
|
-23,04%
|
Chè
(USD/kg)
|
226,19
|
-0,54%
|
-0,54%
|
-4,86%
|
54,26%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
1350,40
|
0,84%
|
1,80%
|
12,07%
|
56,12%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
539,73
|
0,05%
|
5,51%
|
8,76%
|
21,83%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
7850,00
|
-0,63%
|
1,29%
|
7,53%
|
49,52%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
28,60
|
0,35%
|
-0,69%
|
-1,38%
|
2,51%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
431,5575
|
0,36%
|
3,50%
|
5,59%
|
-12,52%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics