Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 12/12/2024
Hôm nay 12/12/2024, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
992,28
|
-0,32%
|
0,92%
|
-1,75%
|
-26,06%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
538,28
|
-0,96%
|
-1,46%
|
-0,41%
|
-10,98%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
559,14
|
-0,86%
|
-5,33%
|
-2,43%
|
1,02%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
4893,00
|
0,78%
|
-4,77%
|
-1,83%
|
33,32%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,8080
|
1,92%
|
1,46%
|
-0,50%
|
9,18%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
18,80
|
0,27%
|
0,05%
|
-5,86%
|
15,98%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
205,20
|
-0,49%
|
4,64%
|
4,75%
|
43,10%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
499,86
|
-0,02%
|
1,04%
|
6,20%
|
37,84%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
318,48
|
-4,36%
|
5,21%
|
20,83%
|
66,62%
|
Bông
(US cent/lb)
|
70,19
|
0,06%
|
3,84%
|
2,01%
|
-13,54%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
15,0247
|
-0,07%
|
-0,76%
|
1,21%
|
-12,34%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
622,62
|
0,02%
|
5,25%
|
-1,37%
|
-5,71%
|
Yến mạch
(US cent/bushel)
|
333,5348
|
-0,36%
|
-6,31%
|
-3,32%
|
-2,97%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1142,00
|
0,00%
|
0,00%
|
0,88%
|
-6,16%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
21,31
|
0,00%
|
0,14%
|
0,69%
|
-3,00%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
10351,47
|
0,93%
|
7,90%
|
27,94%
|
135,53%
|
Chè
(INR/kg)
|
199,17
|
-2,45%
|
-2,45%
|
-11,95%
|
17,37%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
1304,10
|
-0,26%
|
-0,80%
|
-3,43%
|
47,36%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
534,26
|
0,05%
|
1,04%
|
-0,09%
|
22,96%
|
Lúa mạch
(INR/kg)
|
2405,00
|
-0,02%
|
-0,12%
|
-0,91%
|
13,18%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
6900,00
|
-4,17%
|
-6,76%
|
-12,66%
|
27,78%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
28,00
|
0,72%
|
1,82%
|
-2,10%
|
-15,15%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
438,0000
|
-0,57%
|
3,79%
|
2,22%
|
-9,74%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics