Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 12/8/2024
Hôm nay 12/8/2024, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1020,05
|
1,51%
|
-2,45%
|
-5,21%
|
-23,14%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
539,05
|
-0,54%
|
-0,08%
|
1,23%
|
-15,97%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
525,15
|
4,60%
|
4,10%
|
19,74%
|
4,82%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
3746,00
|
1,19%
|
-4,37%
|
-4,39%
|
0,48%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
2,0120
|
0,55%
|
2,13%
|
0,90%
|
7,77%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
20,46
|
0,25%
|
0,79%
|
2,92%
|
18,61%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
170,00
|
0,65%
|
3,28%
|
4,23%
|
31,68%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
422,71
|
0,00%
|
-0,25%
|
-7,18%
|
39,95%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
232,89
|
0,00%
|
1,30%
|
-5,05%
|
45,65%
|
Bông
(US cent/lb)
|
67,11
|
-0,04%
|
1,44%
|
-2,42%
|
-23,46%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
9087,71
|
0,00%
|
20,63%
|
12,37%
|
176,90%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
14,7243
|
-0,79%
|
-3,38%
|
0,16%
|
-7,01%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
590,90
|
-0,32%
|
0,59%
|
-4,63%
|
-23,34%
|
Lúa mạch
(US cent/bushel)
|
323,8654
|
0,65%
|
3,96%
|
4,73%
|
-27,02%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1124,00
|
0,00%
|
0,00%
|
-0,09%
|
-4,42%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
18,53
|
0,00%
|
1,97%
|
-6,34%
|
-22,65%
|
Chè
(USD/kg)
|
209,11
|
-5,87%
|
0,00%
|
-6,62%
|
16,95%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
893,80
|
0,39%
|
-1,25%
|
-1,91%
|
-3,89%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
464,25
|
0,00%
|
2,43%
|
-2,48%
|
1,75%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
7456,00
|
0,00%
|
3,01%
|
11,70%
|
62,97%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
28,10
|
-2,77%
|
-11,64%
|
-27,20%
|
-15,11%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
375,7928
|
-4,92%
|
-7,73%
|
-7,10%
|
-23,01%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics