Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 12/9/2024
Hôm nay 12/9/2024, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
981,35
|
0,14%
|
-2,77%
|
-0,58%
|
-27,31%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
560,21
|
-0,14%
|
-0,14%
|
5,95%
|
-6,20%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
488,58
|
1,56%
|
1,35%
|
-6,72%
|
-1,60%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
3870,00
|
-0,79%
|
-1,25%
|
4,91%
|
3,86%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
2,2930
|
-1,38%
|
3,20%
|
11,31%
|
20,94%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
23,12
|
0,04%
|
12,12%
|
12,45%
|
26,41%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
182,20
|
-0,76%
|
3,05%
|
6,05%
|
26,35%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
482,58
|
-6,02%
|
-8,91%
|
13,15%
|
45,57%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
247,74
|
0,19%
|
1,45%
|
2,44%
|
64,40%
|
Bông
(US cent/lb)
|
69,00
|
1,76%
|
-1,08%
|
1,70%
|
-21,13%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
7753,47
|
6,64%
|
-16,18%
|
-12,62%
|
105,55%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
15,1960
|
-0,95%
|
-1,49%
|
2,69%
|
-4,64%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
569,51
|
-0,06%
|
-3,19%
|
0,05%
|
-24,60%
|
Lúa mạch
(US cent/bushel)
|
337,2253
|
0,11%
|
-0,55%
|
12,41%
|
-31,56%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1091,00
|
0,00%
|
0,37%
|
-2,94%
|
-4,47%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
18,73
|
1,58%
|
-2,75%
|
2,19%
|
-30,19%
|
Chè
(USD/kg)
|
237,47
|
-0,34%
|
-0,34%
|
9,60%
|
37,52%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
969,20
|
2,46%
|
3,55%
|
8,51%
|
7,69%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
466,02
|
0,60%
|
0,00%
|
1,25%
|
8,25%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
7936,00
|
0,14%
|
1,10%
|
6,44%
|
80,36%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
30,10
|
0,67%
|
2,03%
|
9,06%
|
22,86%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
380,0195
|
-0,13%
|
-7,48%
|
-4,34%
|
-21,20%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics