Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 13/11/2024
Hôm nay 13/11/2024, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
999,97
|
-0,35%
|
0,58%
|
0,43%
|
-28,02%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
548,82
|
-0,62%
|
-4,22%
|
-6,18%
|
-8,14%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
573,05
|
0,86%
|
2,78%
|
8,75%
|
6,22%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
5036,00
|
0,10%
|
2,40%
|
16,74%
|
29,00%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,8170
|
0,55%
|
-1,89%
|
-11,32%
|
3,77%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
20,03
|
0,30%
|
0,45%
|
-11,10%
|
17,00%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
197,00
|
-0,81%
|
1,23%
|
-2,43%
|
33,20%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
478,51
|
-0,03%
|
-7,32%
|
-3,51%
|
22,95%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
263,58
|
0,00%
|
5,09%
|
0,87%
|
47,54%
|
Bông
(US cent/lb)
|
68,85
|
0,01%
|
-1,16%
|
-3,21%
|
-12,50%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
7924,09
|
0,17%
|
14,13%
|
3,94%
|
100,81%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
14,6662
|
-0,97%
|
1,35%
|
-2,91%
|
-12,81%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
634,58
|
-1,23%
|
2,99%
|
3,45%
|
-9,09%
|
Lúa mạch
(US cent/bushel)
|
340,7879
|
-1,22%
|
-12,90%
|
-8,57%
|
-8,76%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1132,00
|
0,00%
|
0,62%
|
-0,61%
|
0,35%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
21,35
|
0,00%
|
-2,21%
|
-4,58%
|
-22,94%
|
Chè
(USD/kg)
|
226,19
|
-0,54%
|
-0,54%
|
-4,86%
|
54,26%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
1323,30
|
-2,01%
|
-0,23%
|
9,82%
|
52,98%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
536,27
|
0,04%
|
4,84%
|
8,06%
|
21,05%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
7900,00
|
0,64%
|
1,94%
|
8,22%
|
50,48%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
28,40
|
-0,70%
|
-1,05%
|
-2,07%
|
1,79%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
427,5427
|
-0,22%
|
0,31%
|
4,73%
|
-13,49%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics