Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1000,32

-0,51%

-3,18%

-0,34%

-22,17%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

597,15

-0,31%

0,79%

3,22%

3,45%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

526,02

-0,02%

0,48%

10,39%

4,27%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4350,00

2,72%

1,05%

13,05%

19,57%

Phô mai

(USD/lb)

2,0490

1,39%

1,54%

-11,07%

14,85%

Sữa

(USD/cwt)

22,53

0,04%

-0,09%

-2,93%

33,79%

Cao su

(US cent/kg)

197,90

2,17%

-1,40%

6,86%

36,48%

Nước cam

(US cent/lb)

479,19

-0,01%

-0,91%

-0,51%

25,21%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

252,49

0,07%

2,35%

-1,96%

63,80%

Bông

(US cent/lb)

71,60

-0,66%

-2,31%

0,95%

-15,92%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

7759,84

0,05%

11,31%

-0,13%

116,09%

Gạo thô

(USD/cwt)

14,9858

-0,06%

-0,85%

-2,05%

-5,18%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

613,28

0,07%

-2,17%

8,63%

-15,20%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

380,2641

0,14%

-3,91%

4,68%

-0,39%

Vải len

(AUD/100kg)

1139,00

0,00%

3,17%

3,64%

0,98%

Đường thô

(US cent/lb)

22,24

0,13%

-0,98%

15,72%

-17,78%

Chè

(USD/kg)

239,02

-2,63%

-2,63%

0,31%

35,11%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1207,20

1,29%

0,68%

21,87%

47,22%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

499,25

-0,01%

1,84%

9,19%

17,68%

(EUR/tấn)

7300,00

-0,68%

-1,02%

-8,01%

50,52%

Khoai tây

(EUR/100kg)

29,60

-0,34%

1,02%

-1,99%

45,81%

Ngô

(US cent/bushel)

414,0276

-0,41%

-2,81%

0,80%

-15,50%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics