Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 14/10/2024
Hôm nay 14/10/2024, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1000,32
|
-0,51%
|
-3,18%
|
-0,34%
|
-22,17%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
597,15
|
-0,31%
|
0,79%
|
3,22%
|
3,45%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
526,02
|
-0,02%
|
0,48%
|
10,39%
|
4,27%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
4350,00
|
2,72%
|
1,05%
|
13,05%
|
19,57%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
2,0490
|
1,39%
|
1,54%
|
-11,07%
|
14,85%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
22,53
|
0,04%
|
-0,09%
|
-2,93%
|
33,79%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
197,90
|
2,17%
|
-1,40%
|
6,86%
|
36,48%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
479,19
|
-0,01%
|
-0,91%
|
-0,51%
|
25,21%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
252,49
|
0,07%
|
2,35%
|
-1,96%
|
63,80%
|
Bông
(US cent/lb)
|
71,60
|
-0,66%
|
-2,31%
|
0,95%
|
-15,92%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
7759,84
|
0,05%
|
11,31%
|
-0,13%
|
116,09%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
14,9858
|
-0,06%
|
-0,85%
|
-2,05%
|
-5,18%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
613,28
|
0,07%
|
-2,17%
|
8,63%
|
-15,20%
|
Lúa mạch
(US cent/bushel)
|
380,2641
|
0,14%
|
-3,91%
|
4,68%
|
-0,39%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1139,00
|
0,00%
|
3,17%
|
3,64%
|
0,98%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
22,24
|
0,13%
|
-0,98%
|
15,72%
|
-17,78%
|
Chè
(USD/kg)
|
239,02
|
-2,63%
|
-2,63%
|
0,31%
|
35,11%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
1207,20
|
1,29%
|
0,68%
|
21,87%
|
47,22%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
499,25
|
-0,01%
|
1,84%
|
9,19%
|
17,68%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
7300,00
|
-0,68%
|
-1,02%
|
-8,01%
|
50,52%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
29,60
|
-0,34%
|
1,02%
|
-1,99%
|
45,81%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
414,0276
|
-0,41%
|
-2,81%
|
0,80%
|
-15,50%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics