Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 15/3/2024
Hôm nay 15/3/2024, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1195,50
|
0,02%
|
0,97%
|
1,64%
|
-19,85%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
532,10
|
-0,03%
|
-1,05%
|
-4,81%
|
-23,88%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
555,09
|
-1,93%
|
-3,55%
|
-0,07%
|
30,76%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
4303,00
|
0,19%
|
5,11%
|
12,97%
|
9,41%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,6100
|
-0,25%
|
1,58%
|
-2,48%
|
-15,57%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
16,45
|
-0,12%
|
-0,72%
|
1,73%
|
-8,61%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
166,40
|
0,85%
|
1,53%
|
7,84%
|
28,69%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
360,55
|
-1,00%
|
-2,16%
|
-1,12%
|
50,14%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
189,05
|
-1,54%
|
-4,69%
|
-0,13%
|
6,66%
|
Bông
(US cent/lb)
|
93,59
|
0,12%
|
-5,73%
|
-1,10%
|
18,30%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
7405,00
|
-7,83%
|
5,79%
|
24,22%
|
186,35%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
17,8550
|
-0,06%
|
-0,14%
|
-3,82%
|
3,27%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
622,50
|
1,55%
|
3,90%
|
7,86%
|
-17,60%
|
Lúa mạch
(US cent/bushel)
|
369,5707
|
-0,52%
|
1,88%
|
0,36%
|
6,66%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1167,00
|
-0,43%
|
0,43%
|
0,95%
|
-14,06%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
21,77
|
-0,73%
|
2,30%
|
-4,60%
|
6,20%
|
Chè
(USD/kg)
|
2,36
|
0,00%
|
19,80%
|
10,80%
|
-15,71%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
845,00
|
0,00%
|
3,68%
|
1,81%
|
-19,91%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
437,50
|
-0,62%
|
2,76%
|
3,80%
|
-9,14%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
5763,00
|
0,00%
|
0,00%
|
5,74%
|
20,14%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
39,40
|
0,77%
|
-0,25%
|
3,96%
|
34,47%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
433,9430
|
0,04%
|
-1,32%
|
1,04%
|
-31,42%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics