Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 15/7/2024
Hôm nay 15/7/2024, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1093,23
|
-0,89%
|
-4,85%
|
-5,58%
|
-22,31%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
543,61
|
-1,39%
|
-4,71%
|
-8,10%
|
-16,85%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
435,54
|
-2,16%
|
-2,34%
|
-10,01%
|
-25,23%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
3914,00
|
-0,53%
|
-3,12%
|
-0,69%
|
1,27%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,9420
|
-1,47%
|
-2,02%
|
-7,44%
|
17,77%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
19,77
|
-0,20%
|
0,25%
|
-0,60%
|
42,85%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
163,50
|
-0,30%
|
0,00%
|
-7,73%
|
24,62%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
449,80
|
-1,23%
|
1,19%
|
9,36%
|
65,82%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
249,11
|
0,00%
|
8,07%
|
10,46%
|
53,82%
|
Bông
(US cent/lb)
|
68,95
|
0,29%
|
3,55%
|
-3,00%
|
-16,58%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
8354,10
|
0,00%
|
6,76%
|
-15,36%
|
158,48%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
14,6312
|
-16,64%
|
-13,99%
|
-17,12%
|
-4,78%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
615,26
|
-0,69%
|
-5,13%
|
1,53%
|
-25,84%
|
Lúa mạch
(US cent/bushel)
|
317,8394
|
-0,17%
|
7,18%
|
-0,28%
|
-21,94%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1107,00
|
0,00%
|
-1,60%
|
-3,91%
|
-6,11%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
19,20
|
0,00%
|
-4,35%
|
-1,67%
|
-20,04%
|
Chè
(USD/kg)
|
223,46
|
2,48%
|
2,48%
|
8,03%
|
22,37%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
912,80
|
0,18%
|
-2,06%
|
-2,60%
|
1,42%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
473,47
|
0,00%
|
-6,66%
|
1,22%
|
1,71%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
6663,00
|
-0,18%
|
1,11%
|
1,11%
|
45,16%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
38,20
|
-1,29%
|
-2,55%
|
-4,26%
|
26,91%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
397,5632
|
-1,41%
|
-2,50%
|
-10,41%
|
-20,37%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics, Reuters