Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1093,23

-0,89%

-4,85%

-5,58%

-22,31%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

543,61

-1,39%

-4,71%

-8,10%

-16,85%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

435,54

-2,16%

-2,34%

-10,01%

-25,23%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

3914,00

-0,53%

-3,12%

-0,69%

1,27%

Phô mai

(USD/lb)

1,9420

-1,47%

-2,02%

-7,44%

17,77%

Sữa

(USD/cwt)

19,77

-0,20%

0,25%

-0,60%

42,85%

Cao su

(US cent/kg)

163,50

-0,30%

0,00%

-7,73%

24,62%

Nước cam

(US cent/lb)

449,80

-1,23%

1,19%

9,36%

65,82%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

249,11

0,00%

8,07%

10,46%

53,82%

Bông

(US cent/lb)

68,95

0,29%

3,55%

-3,00%

-16,58%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

8354,10

0,00%

6,76%

-15,36%

158,48%

Gạo thô

(USD/cwt)

14,6312

-16,64%

-13,99%

-17,12%

-4,78%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

615,26

-0,69%

-5,13%

1,53%

-25,84%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

317,8394

-0,17%

7,18%

-0,28%

-21,94%

Vải len

(AUD/100kg)

1107,00

0,00%

-1,60%

-3,91%

-6,11%

Đường thô

(US cent/lb)

19,20

0,00%

-4,35%

-1,67%

-20,04%

Chè

(USD/kg)

223,46

2,48%

2,48%

8,03%

22,37%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

912,80

0,18%

-2,06%

-2,60%

1,42%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

473,47

0,00%

-6,66%

1,22%

1,71%

(EUR/tấn)

6663,00

-0,18%

1,11%

1,11%

45,16%

Khoai tây

(EUR/100kg)

38,20

-1,29%

-2,55%

-4,26%

26,91%

Ngô

(US cent/bushel)

397,5632

-1,41%

-2,50%

-10,41%

-20,37%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics, Reuters