Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 16/2/2024
Hôm nay 16/2/2024, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1164.25
|
0.17%
|
-1.61%
|
-3.42%
|
-23.50%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
563.85
|
-0.56%
|
-5.51%
|
-3.20%
|
-27.36%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
555.50
|
-0.63%
|
0.91%
|
0.18%
|
11.66%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
3806.00
|
-1.78%
|
-2.01%
|
-0.24%
|
-7.87%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1.6510
|
-1.67%
|
-2.42%
|
3.84%
|
-8.99%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
16.17
|
-0.06%
|
0.25%
|
6.66%
|
-9.66%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
153.10
|
0.33%
|
0.92%
|
-0.65%
|
10.94%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
364.65
|
0.84%
|
-4.95%
|
21.94%
|
55.47%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
189.30
|
1.20%
|
0.26%
|
2.19%
|
4.76%
|
Bông
(US cent/lb)
|
94.63
|
1.23%
|
6.21%
|
16.35%
|
16.47%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
5961.00
|
0.20%
|
2.69%
|
34.59%
|
120.78%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
18.5750
|
-0.30%
|
-0.51%
|
5.70%
|
3.98%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
567.00
|
-2.38%
|
-4.82%
|
-9.97%
|
-31.15%
|
Lúa mạch
(US cent/bushel)
|
382.2500
|
0.07%
|
0.92%
|
8.44%
|
8.75%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1157.00
|
0.09%
|
-0.52%
|
-4.62%
|
-15.85%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
22.82
|
-2.35%
|
-4.84%
|
1.33%
|
6.39%
|
Chè
(USD/kg)
|
2.13
|
0.00%
|
-20.22%
|
-17.76%
|
-23.10%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
830.00
|
0.00%
|
0.61%
|
-0.60%
|
-25.23%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
421.50
|
-0.71%
|
2.18%
|
-0.77%
|
-23.81%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
5450.00
|
-0.69%
|
-1.36%
|
-2.24%
|
19.62%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
37.90
|
-0.26%
|
1.07%
|
12.13%
|
28.47%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
416.4746
|
-0.31%
|
-2.87%
|
-5.78%
|
-38.49%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics