Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 17/7/2024
Hôm nay 17/7/2024, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1096,20
|
0,56%
|
-3,08%
|
-6,48%
|
-22,72%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
533,54
|
0,67%
|
-4,98%
|
-8,33%
|
-20,46%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
465,98
|
11,34%
|
6,63%
|
-7,57%
|
-20,34%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
3966,00
|
0,56%
|
1,23%
|
2,14%
|
1,82%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,9530
|
0,62%
|
-1,41%
|
-2,35%
|
19,60%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
19,76
|
-0,05%
|
-0,05%
|
-0,40%
|
42,88%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
161,00
|
-1,53%
|
-0,37%
|
-4,90%
|
24,61%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
448,95
|
-0,59%
|
-5,43%
|
4,60%
|
63,91%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
243,90
|
1,03%
|
-1,64%
|
7,89%
|
56,85%
|
Bông
(US cent/lb)
|
70,23
|
0,50%
|
1,75%
|
-0,76%
|
-16,18%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
7887,03
|
-7,74%
|
-4,69%
|
-14,54%
|
134,80%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
14,4516
|
-1,69%
|
-16,00%
|
-20,35%
|
-7,21%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
619,26
|
-0,16%
|
0,57%
|
1,81%
|
-25,63%
|
Lúa mạch
(US cent/bushel)
|
318,5678
|
2,84%
|
2,59%
|
-2,73%
|
-26,17%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1107,00
|
0,00%
|
-1,60%
|
-5,38%
|
-6,11%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
19,62
|
-0,84%
|
-0,15%
|
3,45%
|
-17,58%
|
Chè
(USD/kg)
|
225,40
|
0,65%
|
0,65%
|
6,87%
|
21,44%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
906,80
|
0,06%
|
-0,70%
|
-3,31%
|
1,32%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
466,47
|
0,27%
|
-3,35%
|
2,08%
|
-0,64%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
6750,00
|
1,12%
|
1,50%
|
2,43%
|
45,79%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
37,20
|
-1,06%
|
-3,38%
|
-6,77%
|
17,72%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
397,7999
|
0,64%
|
-2,32%
|
-11,60%
|
-24,77%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics