Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1003,84

-0,07%

0,66%

5,11%

-23,76%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

579,31

0,14%

0,88%

9,67%

-2,02%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

508,63

1,81%

5,96%

-3,60%

2,86%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

3813,00

0,00%

-2,11%

2,47%

1,71%

Phô mai

(USD/lb)

2,2810

-0,87%

-1,89%

6,49%

21,65%

Sữa

(USD/cwt)

23,22

0,04%

1,09%

12,61%

26,40%

Cao su

(US cent/kg)

185,20

0,00%

2,32%

8,18%

29,33%

Nước cam

(US cent/lb)

481,85

-0,08%

-12,38%

5,43%

42,12%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

257,54

0,51%

4,81%

4,92%

62,28%

Bông

(US cent/lb)

70,92

2,60%

5,30%

6,78%

-17,50%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

7769,87

1,31%

3,94%

-12,19%

114,58%

Gạo thô

(USD/cwt)

15,1886

-0,73%

0,57%

2,26%

-5,16%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

563,07

-0,27%

-0,99%

-1,31%

-24,12%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

360,3134

-0,81%

7,34%

16,03%

-20,64%

Vải len

(AUD/100kg)

1099,00

0,00%

0,73%

-2,22%

-4,27%

Đường thô

(US cent/lb)

19,22

1,48%

2,13%

6,18%

-29,11%

Chè

(USD/kg)

237,47

-0,34%

-0,34%

9,60%

37,52%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1055,40

6,00%

11,73%

17,14%

22,72%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

457,23

0,27%

-2,45%

0,76%

5,53%

(EUR/tấn)

8000,00

1,91%

1,91%

6,67%

81,82%

Khoai tây

(EUR/100kg)

30,70

1,99%

2,68%

4,78%

36,44%

Ngô

(US cent/bushel)

410,2770

-0,12%

1,49%

2,51%

-12,98%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics