Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 18/1/2024
Hôm nay 18/1/2024, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1208,50
|
0,23%
|
-2,37%
|
-9,91%
|
-20,81%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
581,68
|
-0,14%
|
-4,63%
|
-5,60%
|
-21,55%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
546,50
|
-1,44%
|
-2,24%
|
-3,19%
|
3,41%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
3826,00
|
0,29%
|
0,84%
|
1,89%
|
-1,62%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,5920
|
0,13%
|
-2,33%
|
0,38%
|
-19,56%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
15,16
|
0,00%
|
-0,26%
|
-6,01%
|
-22,06%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
152,90
|
-0,78%
|
2,27%
|
5,45%
|
7,15%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
290,65
|
-2,81%
|
-10,51%
|
-22,00%
|
41,40%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
179,20
|
-3,27%
|
-1,08%
|
-14,48%
|
15,61%
|
Bông
(US cent/lb)
|
81,70
|
0,45%
|
1,90%
|
3,29%
|
-3,67%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
4448,00
|
0,43%
|
5,75%
|
4,14%
|
69,77%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
17,6300
|
-0,06%
|
0,74%
|
-0,23%
|
-1,89%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
626,70
|
-0,49%
|
2,64%
|
-3,81%
|
-25,10%
|
Lúa mạch
(US cent/bushel)
|
355,2679
|
0,50%
|
-7,84%
|
-7,36%
|
-4,11%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1197,00
|
0,00%
|
-1,89%
|
-1,24%
|
-10,74%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
22,35
|
-0,75%
|
4,39%
|
4,88%
|
12,76%
|
Chè
(USD/kg)
|
2,49
|
-3,86%
|
-9,78%
|
-23,38%
|
-11,39%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
835,00
|
0,00%
|
1,83%
|
-4,57%
|
-29,54%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
429,00
|
1,00%
|
0,70%
|
-0,87%
|
-20,33%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
5518,00
|
-1,02%
|
-0,58%
|
-0,13%
|
10,36%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
35,40
|
4,73%
|
10,63%
|
12,38%
|
20,00%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
442,6007
|
0,08%
|
-3,76%
|
-7,29%
|
-35,08%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics