Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 18/12/2024
Hôm nay 18/12/2024, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
976,43
|
-0,03%
|
-1,95%
|
-2,24%
|
-26,19%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
545,48
|
0,09%
|
-3,20%
|
-0,82%
|
-12,45%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
539,18
|
1,52%
|
-4,40%
|
-10,97%
|
-4,49%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
4724,00
|
-0,71%
|
-4,66%
|
-3,59%
|
26,14%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,9090
|
0,74%
|
7,01%
|
3,58%
|
20,37%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
18,74
|
-0,05%
|
-0,48%
|
-5,92%
|
16,18%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
199,30
|
0,30%
|
-2,88%
|
7,56%
|
38,60%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
525,71
|
-1,71%
|
5,56%
|
9,71%
|
44,35%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
322,63
|
-1,22%
|
-3,12%
|
14,38%
|
53,95%
|
Bông
(US cent/lb)
|
68,67
|
0,00%
|
-2,11%
|
2,46%
|
-13,58%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
14,9858
|
0,04%
|
-0,69%
|
-1,18%
|
-15,19%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
592,16
|
-0,15%
|
-4,41%
|
-8,36%
|
-9,01%
|
Yến mạch
(US cent/bushel)
|
359,7682
|
-1,16%
|
0,57%
|
4,29%
|
-6,68%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1140,00
|
0,00%
|
-0,18%
|
-0,18%
|
-5,94%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
19,82
|
0,06%
|
-5,90%
|
-10,75%
|
-6,99%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
11932,38
|
0,06%
|
14,40%
|
42,65%
|
179,39%
|
Chè
(INR/kg)
|
199,17
|
-2,45%
|
-2,45%
|
-11,95%
|
17,37%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
1264,70
|
-0,79%
|
-1,96%
|
-4,57%
|
44,54%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
537,26
|
0,05%
|
0,28%
|
-0,97%
|
24,15%
|
Lúa mạch
(INR/kg)
|
2402,00
|
-0,06%
|
-0,15%
|
-0,41%
|
14,52%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
7069,00
|
0,30%
|
-1,82%
|
-10,69%
|
27,95%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
29,00
|
0,35%
|
2,47%
|
2,84%
|
-7,94%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
444,2333
|
0,17%
|
-0,95%
|
3,92%
|
-6,08%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics