Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1172,58

0,01%

-0,37%

-5,94%

-20,23%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

580,02

-0,08%

-5,99%

-15,79%

-18,16%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

500,20

-0,78%

1,14%

-4,55%

-8,14%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

3924,00

1,06%

-0,93%

0,15%

5,29%

Phô mai

(USD/lb)

1,9550

-2,25%

-4,12%

-7,65%

19,43%

Sữa

(USD/cwt)

19,85

0,05%

0,35%

6,09%

32,86%

Cao su

(US cent/kg)

169,30

-1,74%

-4,89%

-0,70%

27,10%

Nước cam

(US cent/lb)

410,90

-4,26%

0,32%

-7,86%

53,58%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

226,44

0,16%

3,44%

9,38%

27,61%

Bông

(US cent/lb)

70,76

1,09%

-2,88%

-6,80%

-12,27%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

9277,80

-0,02%

-7,12%

28,71%

195,28%

Gạo thô

(USD/cwt)

18,1431

2,77%

3,45%

-3,68%

16,00%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

604,94

-0,62%

-4,18%

-8,85%

-18,85%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

327,5103

2,92%

-1,73%

-10,46%

-18,33%

Vải len

(AUD/100kg)

1170,00

0,00%

1,56%

3,08%

-0,34%

Đường thô

(US cent/lb)

18,90

-0,35%

0,85%

1,20%

-27,94%

Chè

(USD/kg)

201,73

-2,48%

-2,48%

4,60%

21,66%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

937,80

-0,57%

0,36%

8,07%

10,33%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

459,04

0,45%

-2,23%

-5,07%

-2,18%

(EUR/tấn)

6590,00

0,00%

0,00%

2,97%

35,88%

Khoai tây

(EUR/100kg)

40,00

0,25%

1,27%

19,76%

34,23%

Ngô

(US cent/bushel)

447,9864

0,95%

-0,34%

-2,72%

-30,01%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics