Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 19/7/2024
Hôm nay 19/7/2024, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1102,04
|
0,42%
|
-0,12%
|
-4,69%
|
-22,75%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
534,58
|
-0,03%
|
-2,94%
|
-8,78%
|
-26,47%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
494,63
|
3,03%
|
11,11%
|
4,79%
|
-9,90%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
3929,00
|
-0,23%
|
0,38%
|
-0,71%
|
-2,89%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,9760
|
1,44%
|
0,25%
|
1,33%
|
17,76%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
19,86
|
0,46%
|
0,25%
|
-0,10%
|
43,50%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
161,80
|
0,31%
|
-0,55%
|
-4,43%
|
25,23%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
432,77
|
0,56%
|
-4,97%
|
4,77%
|
50,42%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
240,56
|
-1,44%
|
-1,93%
|
6,21%
|
57,85%
|
Bông
(US cent/lb)
|
71,05
|
-0,03%
|
3,34%
|
0,32%
|
-17,32%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
8087,98
|
4,17%
|
-5,27%
|
-12,82%
|
135,60%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
14,2833
|
0,11%
|
-2,38%
|
-20,52%
|
-10,08%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
646,25
|
-0,10%
|
4,24%
|
7,18%
|
-23,39%
|
Lúa mạch
(US cent/bushel)
|
329,6202
|
-0,30%
|
3,53%
|
3,01%
|
-25,72%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1107,00
|
0,00%
|
0,00%
|
-5,38%
|
-6,11%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
19,02
|
-1,71%
|
-2,11%
|
0,61%
|
-21,44%
|
Chè
(USD/kg)
|
225,40
|
0,65%
|
0,65%
|
6,87%
|
21,44%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
902,70
|
-0,45%
|
-1,11%
|
-3,65%
|
0,86%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
486,04
|
2,21%
|
2,10%
|
4,58%
|
-3,42%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
6813,00
|
0,89%
|
2,07%
|
3,38%
|
49,74%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
36,60
|
-1,61%
|
-5,43%
|
-8,96%
|
20,39%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
391,2591
|
0,06%
|
-5,66%
|
-11,03%
|
-27,17%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics