Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 19/8/2024
Hôm nay 19/8/2024, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
949,55
|
1,31%
|
-6,27%
|
-14,99%
|
-30,27%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
526,92
|
-0,30%
|
-1,83%
|
-3,85%
|
-15,76%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
529,09
|
0,27%
|
0,75%
|
10,21%
|
1,26%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
3680,00
|
-1,97%
|
-1,76%
|
-6,46%
|
-6,19%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
2,1420
|
0,52%
|
3,98%
|
9,40%
|
7,31%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
20,57
|
-0,05%
|
0,44%
|
4,05%
|
19,11%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
172,90
|
-0,12%
|
0,64%
|
6,86%
|
35,71%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
457,02
|
-0,05%
|
8,12%
|
5,71%
|
40,02%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
245,46
|
0,00%
|
5,40%
|
0,57%
|
66,98%
|
Bông
(US cent/lb)
|
66,42
|
0,00%
|
-1,06%
|
-6,55%
|
-21,43%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
8848,40
|
0,00%
|
-2,63%
|
13,96%
|
159,26%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
14,5706
|
-0,06%
|
0,22%
|
0,16%
|
-7,96%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
566,96
|
0,62%
|
-3,54%
|
-12,28%
|
-29,95%
|
Lúa mạch
(US cent/bushel)
|
316,7626
|
-0,39%
|
1,20%
|
-5,80%
|
-31,88%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1124,00
|
0,00%
|
0,00%
|
1,54%
|
-1,32%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
18,10
|
0,00%
|
-2,30%
|
-6,47%
|
-24,59%
|
Chè
(USD/kg)
|
212,74
|
1,74%
|
1,74%
|
-5,62%
|
20,12%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
901,00
|
0,11%
|
0,56%
|
-0,58%
|
-2,07%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
453,77
|
0,00%
|
-2,26%
|
-6,64%
|
-4,37%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
7500,00
|
0,00%
|
1,01%
|
11,06%
|
65,23%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
28,90
|
0,70%
|
2,85%
|
-22,31%
|
-3,67%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
372,0370
|
-5,15%
|
-7,34%
|
-8,08%
|
-22,89%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics