Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

949,55

1,31%

-6,27%

-14,99%

-30,27%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

526,92

-0,30%

-1,83%

-3,85%

-15,76%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

529,09

0,27%

0,75%

10,21%

1,26%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

3680,00

-1,97%

-1,76%

-6,46%

-6,19%

Phô mai

(USD/lb)

2,1420

0,52%

3,98%

9,40%

7,31%

Sữa

(USD/cwt)

20,57

-0,05%

0,44%

4,05%

19,11%

Cao su

(US cent/kg)

172,90

-0,12%

0,64%

6,86%

35,71%

Nước cam

(US cent/lb)

457,02

-0,05%

8,12%

5,71%

40,02%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

245,46

0,00%

5,40%

0,57%

66,98%

Bông

(US cent/lb)

66,42

0,00%

-1,06%

-6,55%

-21,43%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

8848,40

0,00%

-2,63%

13,96%

159,26%

Gạo thô

(USD/cwt)

14,5706

-0,06%

0,22%

0,16%

-7,96%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

566,96

0,62%

-3,54%

-12,28%

-29,95%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

316,7626

-0,39%

1,20%

-5,80%

-31,88%

Vải len

(AUD/100kg)

1124,00

0,00%

0,00%

1,54%

-1,32%

Đường thô

(US cent/lb)

18,10

0,00%

-2,30%

-6,47%

-24,59%

Chè

(USD/kg)

212,74

1,74%

1,74%

-5,62%

20,12%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

901,00

0,11%

0,56%

-0,58%

-2,07%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

453,77

0,00%

-2,26%

-6,64%

-4,37%

(EUR/tấn)

7500,00

0,00%

1,01%

11,06%

65,23%

Khoai tây

(EUR/100kg)

28,90

0,70%

2,85%

-22,31%

-3,67%

Ngô

(US cent/bushel)

372,0370

-5,15%

-7,34%

-8,08%

-22,89%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics