Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

989,64

-0,09%

0,20%

-0,23%

-27,06%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

552,74

0,04%

4,24%

-4,04%

-5,43%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

608,62

-1,13%

4,12%

15,92%

12,50%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4825,00

0,17%

-2,80%

9,98%

20,99%

Phô mai

(USD/lb)

1,8140

0,50%

1,68%

-10,02%

8,10%

Sữa

(USD/cwt)

19,86

-0,30%

-0,55%

-12,70%

16,00%

Cao su

(US cent/kg)

186,70

0,76%

-2,76%

-4,60%

24,97%

Nước cam

(US cent/lb)

492,46

-0,09%

1,34%

1,12%

17,06%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

296,96

0,09%

6,57%

19,39%

66,22%

Bông

(US cent/lb)

68,97

0,17%

0,88%

-4,29%

-13,33%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

8391,26

0,31%

6,08%

13,63%

108,01%

Gạo thô

(USD/cwt)

15,1046

-0,10%

0,87%

0,10%

-13,69%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

616,92

0,05%

-1,60%

-2,52%

-13,07%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

343,7839

-1,78%

-1,35%

-10,24%

-10,94%

Vải len

(AUD/100kg)

1142,00

0,00%

0,88%

0,35%

-1,81%

Đường thô

(US cent/lb)

21,65

-0,01%

0,13%

-0,45%

-20,46%

Chè

(USD/kg)

217,97

-3,63%

0,00%

32,97%

22,96%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1333,60

0,63%

0,78%

10,82%

49,01%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

531,77

0,09%

0,28%

3,85%

20,86%

(EUR/tấn)

7792,00

0,22%

-1,53%

6,01%

47,02%

Khoai tây

(EUR/100kg)

28,10

-0,35%

-0,71%

-3,10%

-13,80%

Ngô

(US cent/bushel)

430,0139

-0,05%

2,63%

3,24%

-11,84%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics