Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

958,75

0,18%

0,92%

-14,10%

-28,71%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

535,28

-3,99%

0,09%

-2,33%

-14,70%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

512,68

-2,83%

-1,13%

3,55%

-3,90%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

3733,00

0,48%

0,21%

-6,39%

-3,44%

Phô mai

(USD/lb)

2,1840

0,78%

5,35%

10,58%

9,42%

Sữa

(USD/cwt)

20,60

-0,10%

0,10%

3,62%

19,21%

Cao su

(US cent/kg)

174,10

0,69%

1,34%

7,34%

35,28%

Nước cam

(US cent/lb)

452,88

0,51%

3,75%

3,06%

41,44%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

246,41

0,39%

6,08%

1,40%

67,00%

Bông

(US cent/lb)

68,75

2,21%

2,60%

-1,91%

-19,66%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

9487,03

3,86%

5,55%

14,79%

182,77%

Gạo thô

(USD/cwt)

14,9394

-0,21%

-0,27%

2,70%

-5,57%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

565,99

0,16%

-1,95%

-15,73%

-28,90%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

331,0232

2,56%

6,27%

-3,00%

-28,85%

Vải len

(AUD/100kg)

1124,00

0,00%

0,00%

1,54%

-1,32%

Đường thô

(US cent/lb)

17,58

-2,40%

-4,25%

-4,03%

-24,88%

Chè

(USD/kg)

212,74

1,74%

1,74%

-5,62%

20,12%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

900,70

-0,03%

0,08%

-1,17%

-3,15%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

452,24

-0,28%

-0,06%

-8,27%

-3,57%

(EUR/tấn)

7750,00

3,33%

4,38%

13,06%

70,78%

Khoai tây

(EUR/100kg)

29,30

0,00%

4,64%

-19,95%

-1,01%

Ngô

(US cent/bushel)

376,2669

0,40%

-6,11%

-9,33%

-21,53%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics