Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 21/8/2024
Hôm nay 21/8/2024, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
958,75
|
0,18%
|
0,92%
|
-14,10%
|
-28,71%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
535,28
|
-3,99%
|
0,09%
|
-2,33%
|
-14,70%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
512,68
|
-2,83%
|
-1,13%
|
3,55%
|
-3,90%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
3733,00
|
0,48%
|
0,21%
|
-6,39%
|
-3,44%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
2,1840
|
0,78%
|
5,35%
|
10,58%
|
9,42%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
20,60
|
-0,10%
|
0,10%
|
3,62%
|
19,21%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
174,10
|
0,69%
|
1,34%
|
7,34%
|
35,28%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
452,88
|
0,51%
|
3,75%
|
3,06%
|
41,44%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
246,41
|
0,39%
|
6,08%
|
1,40%
|
67,00%
|
Bông
(US cent/lb)
|
68,75
|
2,21%
|
2,60%
|
-1,91%
|
-19,66%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
9487,03
|
3,86%
|
5,55%
|
14,79%
|
182,77%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
14,9394
|
-0,21%
|
-0,27%
|
2,70%
|
-5,57%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
565,99
|
0,16%
|
-1,95%
|
-15,73%
|
-28,90%
|
Lúa mạch
(US cent/bushel)
|
331,0232
|
2,56%
|
6,27%
|
-3,00%
|
-28,85%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1124,00
|
0,00%
|
0,00%
|
1,54%
|
-1,32%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
17,58
|
-2,40%
|
-4,25%
|
-4,03%
|
-24,88%
|
Chè
(USD/kg)
|
212,74
|
1,74%
|
1,74%
|
-5,62%
|
20,12%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
900,70
|
-0,03%
|
0,08%
|
-1,17%
|
-3,15%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
452,24
|
-0,28%
|
-0,06%
|
-8,27%
|
-3,57%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
7750,00
|
3,33%
|
4,38%
|
13,06%
|
70,78%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
29,30
|
0,00%
|
4,64%
|
-19,95%
|
-1,01%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
376,2669
|
0,40%
|
-6,11%
|
-9,33%
|
-21,53%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics