Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 22/3/2024
Hôm nay 22/3/2024, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1207,75
|
-0,35%
|
0,86%
|
5,85%
|
-14,86%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
545,64
|
-0,20%
|
3,29%
|
-4,06%
|
-17,54%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
609,50
|
0,16%
|
-0,25%
|
7,97%
|
15,22%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
4241,00
|
-0,19%
|
-1,07%
|
10,07%
|
18,83%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,5680
|
-2,85%
|
-2,85%
|
-6,22%
|
-20,65%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
16,41
|
-0,12%
|
-0,36%
|
1,36%
|
-9,04%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
167,00
|
-0,65%
|
1,21%
|
4,83%
|
28,17%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
358,40
|
3,03%
|
-0,60%
|
-2,99%
|
49,05%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
185,70
|
1,81%
|
-1,77%
|
-4,20%
|
4,33%
|
Bông
(US cent/lb)
|
92,26
|
0,05%
|
-1,51%
|
-2,26%
|
17,62%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
8559,00
|
2,82%
|
15,58%
|
38,74%
|
197,81%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
17,5500
|
0,20%
|
-1,52%
|
-7,31%
|
-0,06%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
641,80
|
-0,17%
|
1,74%
|
12,09%
|
-12,73%
|
Lúa mạch
(US cent/bushel)
|
354,0242
|
0,15%
|
-3,20%
|
0,01%
|
-2,07%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1151,00
|
0,00%
|
-1,79%
|
-0,52%
|
-12,34%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
22,06
|
1,33%
|
1,33%
|
-3,37%
|
4,35%
|
Chè
(USD/kg)
|
2,41
|
0,00%
|
2,12%
|
16,43%
|
-18,31%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
850,00
|
0,00%
|
0,59%
|
4,29%
|
-16,67%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
448,75
|
-0,72%
|
2,57%
|
7,87%
|
4,24%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
5775,00
|
0,87%
|
0,21%
|
3,59%
|
20,56%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
35,00
|
-2,78%
|
-11,17%
|
-8,85%
|
15,51%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
440,1832
|
-0,13%
|
0,84%
|
6,51%
|
-30,28%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics