Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 23/10/2024
Hôm nay 23/10/2024, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
995,75
|
0,40%
|
1,48%
|
-4,58%
|
-23,22%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
573,20
|
-0,49%
|
-2,02%
|
-0,83%
|
-1,26%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
523,51
|
-0,29%
|
-0,87%
|
-0,76%
|
8,50%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
4387,00
|
2,00%
|
1,72%
|
9,98%
|
19,63%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,9650
|
-2,53%
|
-2,92%
|
-15,56%
|
8,03%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
22,73
|
-0,09%
|
0,84%
|
-2,70%
|
34,82%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
195,70
|
-1,46%
|
-1,51%
|
2,14%
|
34,59%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
485,98
|
-2,66%
|
-2,13%
|
2,42%
|
24,91%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
248,72
|
-1,33%
|
-2,93%
|
-5,48%
|
49,97%
|
Bông
(US cent/lb)
|
72,06
|
-0,46%
|
2,07%
|
0,59%
|
-13,93%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
7176,08
|
-2,82%
|
-10,29%
|
-7,70%
|
90,90%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
15,0908
|
-0,23%
|
0,14%
|
-1,11%
|
-6,36%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
629,83
|
-0,48%
|
5,48%
|
7,33%
|
-7,32%
|
Lúa mạch
(US cent/bushel)
|
381,0109
|
-0,52%
|
0,53%
|
4,39%
|
-2,24%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1138,00
|
0,00%
|
-0,09%
|
3,64%
|
-0,09%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
21,75
|
-0,45%
|
-4,86%
|
-3,58%
|
-20,86%
|
Chè
(USD/kg)
|
163,92
|
-31,05%
|
-31,05%
|
-31,08%
|
-6,05%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
1205,90
|
0,21%
|
0,25%
|
4,03%
|
42,71%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
512,04
|
1,39%
|
4,33%
|
7,74%
|
30,87%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
7400,00
|
0,68%
|
1,37%
|
-8,07%
|
54,97%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
28,90
|
-0,34%
|
-0,34%
|
-3,99%
|
25,11%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
416,2970
|
-0,05%
|
2,85%
|
1,10%
|
-13,99%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics