Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

995,75

0,40%

1,48%

-4,58%

-23,22%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

573,20

-0,49%

-2,02%

-0,83%

-1,26%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

523,51

-0,29%

-0,87%

-0,76%

8,50%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4387,00

2,00%

1,72%

9,98%

19,63%

Phô mai

(USD/lb)

1,9650

-2,53%

-2,92%

-15,56%

8,03%

Sữa

(USD/cwt)

22,73

-0,09%

0,84%

-2,70%

34,82%

Cao su

(US cent/kg)

195,70

-1,46%

-1,51%

2,14%

34,59%

Nước cam

(US cent/lb)

485,98

-2,66%

-2,13%

2,42%

24,91%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

248,72

-1,33%

-2,93%

-5,48%

49,97%

Bông

(US cent/lb)

72,06

-0,46%

2,07%

0,59%

-13,93%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

7176,08

-2,82%

-10,29%

-7,70%

90,90%

Gạo thô

(USD/cwt)

15,0908

-0,23%

0,14%

-1,11%

-6,36%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

629,83

-0,48%

5,48%

7,33%

-7,32%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

381,0109

-0,52%

0,53%

4,39%

-2,24%

Vải len

(AUD/100kg)

1138,00

0,00%

-0,09%

3,64%

-0,09%

Đường thô

(US cent/lb)

21,75

-0,45%

-4,86%

-3,58%

-20,86%

Chè

(USD/kg)

163,92

-31,05%

-31,05%

-31,08%

-6,05%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1205,90

0,21%

0,25%

4,03%

42,71%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

512,04

1,39%

4,33%

7,74%

30,87%

(EUR/tấn)

7400,00

0,68%

1,37%

-8,07%

54,97%

Khoai tây

(EUR/100kg)

28,90

-0,34%

-0,34%

-3,99%

25,11%

Ngô

(US cent/bushel)

416,2970

-0,05%

2,85%

1,10%

-13,99%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics